Công Ty TNHH Gỗ Đức Phát
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 10 - 2021
Địa chỉ: Làng nghề Hồ Điền, Cụm 3, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Hà Nội Bản đồ
Address: Nghe Ho Dien Village, Cluster 3, Lien Trung Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109792258
Điện thoại/ Fax: 0966880873
Tên tiếng Anh: English name:
Duc Phat Wood Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Xuân Huệ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Đức Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Gỗ Đức Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Và Xây Dựng Passion Hòa Bình
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Dân Chủ, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình
Address: Civil Group 4, Dan Chu Ward, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Gỗ Định Nghĩa
Địa chỉ: Khu làng nghề, Thị Trấn Thanh Lãng, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Khu, Nghe Village, Thanh Lang Town, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Ngọc Diễm Bình Phước
Địa chỉ: Đường 312, Đội 8, Thôn 4, Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Address: Street 312, Hamlet 8, Hamlet 4, Thong Nhat Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Gỗ Loan Thịnh
Địa chỉ: Số 10 Sông Thao, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 10 Song Thao, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Linh Đan Chi
Địa chỉ: Tổ 2, ấp Bình Tân, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 2, Binh Tan Hamlet, Xuan Phu Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất Gỗ Trung Thanh
Địa chỉ: 1074 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1074, 1a Highway, Tan Tao A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Tuấn Vân
Địa chỉ: Xóm Hưng Lập, Xã Nghĩa Tiến, Thị Xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An
Address: Hung Lap Hamlet, Nghia Tien Commune, Thai Hoa Town, Nghe An Province
Công Ty TNHH Nội Thất Gỗ Gia Nghĩa
Địa chỉ: 138 Đường 7A, Ấp Tân Lập, Xã An Điền, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: 138, 7a Street, Tan Lap Hamlet, An Dien Commune, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Mộc An Nhân
Địa chỉ: 225 Phạm Đức Nam, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Address: 225 Pham Duc Nam, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH SX TM Cường Lộc Phát
Địa chỉ: Số 79, ấp Tân Đạt, Xã Đồi 61, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 79, Tan Dat Hamlet, Doi 61 Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Đức Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Đức Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Gỗ Đức Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Đức Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Gỗ Đức Phát tại địa chỉ Làng nghề Hồ Điền, Cụm 3, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109792258
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu