Công Ty TNHH Đầu Tư Gia Phúc Hưng
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2018
Địa chỉ: Số 11, ngõ 59 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 11, 59 Lang Ha Lane, Thanh Cong Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108432132
Điện thoại/ Fax: 0972121259
Tên tiếng Anh: English name:
Gia Phuc Hung Investment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Ba Đình
Người đại diện: Representative:
Ngô Văn Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Gia Phúc Hưng
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Gia Phúc Hưng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bia - Rượu - Nước Giải Khát Gia Định
Địa chỉ: 541 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 541 Huynh Van Banh, Ward 13, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bia & Nước Giải Khát Kenviet
Địa chỉ: Nhà Ông Nguyễn Văn Hùng, thôn Đồng Tâm, Xã Hải Nhân, Thị Xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Nguyen Van Hung, Dong Tam Hamlet, Hai Nhan Commune, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Việt Khởi
Địa chỉ: Số nhà 20, Khu Chu Mẫu, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 20, Khu Chu Mau, Van Duong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Bia Hà Nội Xứ Nghệ
Địa chỉ: Số 14, Ngõ 205, phố Định Công Thượng, tổ 9, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 14, Lane 205, Dinh Cong Thuong Street, Civil Group 9, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Việt Anh Thái Nguyên
Địa chỉ: Xóm Khâu Giang, Xã Bản Ngoại , Huyện Đại Từ , Thái Nguyên
Address: Khau Giang Hamlet, Ban Ngoai Commune, Dai Tu District, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Basbraeu Việt Nam
Địa chỉ: ô CN6, KCN Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê , Huyện Đông Anh , Hà Nội
Address: O CN6, Nguyen Khe Industrial Zone, Nguyen Khe Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Bia Lào Cai
Địa chỉ: Tổ 34, Đường Yết Kiêu kéo dài, Phường Kim Tân , Thành phố Lào Cai , Lào Cai
Address: Civil Group 34, Yet Kieu Keo Dai Street, Kim Tan Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Vivian An Nhiên
Địa chỉ: 116 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: 116 Nguyen Van Thu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Và Thương Mại VNK Việt Nam
Địa chỉ: Cụm dân cư số 03 – Tổ dân phố Trung Đồng, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Address: Dan Cu So 03 Cluster, Trung Dong Civil Group, Thang Town, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Bia Thủ Công Phượng Hoàng
Địa chỉ: Số 75 Lương Hữu Khánh, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: No 75 Luong Huu Khanh, Tho Quang Ward, Son Tra District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Gia Phúc Hưng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Gia Phúc Hưng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Gia Phúc Hưng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Gia Phúc Hưng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Gia Phúc Hưng tại địa chỉ Số 11, ngõ 59 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108432132
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu