Công Ty Cổ Phần Kasaco - Chi Nhánh Đà Nẵng
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 9 - 2017
Địa chỉ: 38 Tạ Mỹ Duật, Phường An Hải Bắc , Quận Sơn Trà , Đà Nẵng Bản đồ
Address: 38 Ta My Duat, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres)
Mã số thuế: Enterprise code:
0305339252-004
Điện thoại/ Fax: 0911956666 / 02838686115
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Sơn Trà
Người đại diện: Representative:
Lê Minh Nguyệt
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 2 đường 53A, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
No 2, 53a Street, Thanh My Loi Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kasaco - Chi Nhánh Đà Nẵng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 96390
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 97000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kasaco - Chi Nhánh Đà Nẵng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ G.V.V
Địa chỉ: 91A Cao Thắng, Phường 3, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 91a Cao Thang, Ward 3, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ai Marketing
Địa chỉ: 102/45/7 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 102/45/7 Le Van Tho, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH CJ Solution
Địa chỉ: 15 Đường số 09, Khu Dân Cư Cityland, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 15, Street No 09, Cityland Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Tinh Anh
Địa chỉ: Tòa nhà Sabay Building, Số 38 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Sabay Building Building, No 38 Cong Hoa, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TNL Corporation
Địa chỉ: 2290 Quốc lộ 1A, Khu dân cư Thái An, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2290, 1a Highway, Thai An Residential Area, Trung My Tay Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH JT Investment
Địa chỉ: 8 Đường số 6 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 8, 6 KDC Cityland Park Hills Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử Dna
Địa chỉ: Phòng 10, Tầng 10, Tòa Cii Tower, số 152 Điện Biên Phủ, Phường 25 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
Address: Zoom 10, 10th Floor, Toa Cii Tower, No 152 Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SGCS Telecom
Địa chỉ: 101 Đường số 27, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 101, Street No 27, Ward 6, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Minh Quân
Địa chỉ: Tầng 8, Cao Thắng Mall, 19 Cao Thắng, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 8th Floor, Cao Thang Mall, 19 Cao Thang, Ward 02, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn An Phúc
Địa chỉ: 19B Trần Văn ơn, Phường Nguyễn Văn Cừ , Thành phố Quy Nhơn , Bình Định
Address: 19B Tran Van On, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Thông tin về Công Ty CP Kasaco - Chi Nhánh Đà Nẵng
Thông tin về Công Ty CP Kasaco - Chi Nhánh Đà Nẵng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kasaco - Chi Nhánh Đà Nẵng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kasaco - Chi Nhánh Đà Nẵng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kasaco - Chi Nhánh Đà Nẵng tại địa chỉ 38 Tạ Mỹ Duật, Phường An Hải Bắc , Quận Sơn Trà , Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0305339252-004
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu