Công Ty TNHH Phát Triển Bình Minh VN
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 6 - 2020
Địa chỉ: Lô CN5B-1, Khu công nghiệp Quế võ III, Xã Việt Hùng , Huyện Quế Võ , Bắc Ninh Bản đồ
Address: Lot CN5B-1, Que Vo Iii Industrial Zone, Viet Hung Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301139217
Điện thoại/ Fax: 0846721672
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Diệu
Địa chỉ N.Đ.diện:
Làng Bất Lự, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Representative address:
Bat Lu Village, Hoan Son Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bình Minh Vn
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 49220
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 49210
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Bình Minh VN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH PH Media
Địa chỉ: Căn A111 Tòa A1 Chung cư Hacom, đường Lê Thánh Tôn, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
Address: Can A111 Toa A1 Chung Cu Hacom, Le Thanh Ton Street, Thanh Son Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Tin Học Tín Tâm
Địa chỉ: 325/31/12/12 Bến Phú Định, Phường 16, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 325/31/12/12 Ben Phu Dinh, Ward 16, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Chiva
Địa chỉ: Số 45 ngõ 159/21, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 45, Lane 159/21, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Máy Tính Hồng Ba
Địa chỉ: 645/21 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 645/21 Cach Mang Thang Tam, Ward 11, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đt-Tm MGV
Địa chỉ: 22 Hàm Nghi, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: 22 Ham Nghi, Thac Gian Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghệ HNT
Địa chỉ: Số nhà 47/9, phố 1, ấp 3, Xã Phú Lợi, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 47/9, Street 1, Hamlet 3, Phu Loi Commune, Dinh Quan District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ VNS
Địa chỉ: Số 150/7 Nguyễn Hữu Dật, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 150/7 Nguyen Huu Dat, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Pháp Công Nghệ Viễn Thông KN
Địa chỉ: 639/47A Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 639/47a Huong Lo 2, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Rongxingwang
Địa chỉ: Phòng F.6O1 toà nhà GIC Tower, số lOANguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Phong F.6o1, Gic Tower Building, No Loanguyen Thi Minh Khai, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Máy Tính Trung Kiên
Địa chỉ: Thôn Cổ Tích, Xã Đồng Tĩnh, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc
Address: Co Tich Hamlet, Dong Tinh Commune, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bình Minh Vn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bình Minh Vn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Bình Minh VN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bình Minh Vn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Bình Minh VN tại địa chỉ Lô CN5B-1, Khu công nghiệp Quế võ III, Xã Việt Hùng , Huyện Quế Võ , Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301139217
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu