Công Ty Cổ Phần Thương Mại Giáo Dục Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 126 đường Đỗ Đại, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: No 126, Do Dai Street, Quang Thang Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802993363
Điện thoại/ Fax: 0327510111
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Lan
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Giáo Dục Hà Nội
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 8691
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Giáo Dục Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Harvard Academy
Địa chỉ: Số 38A, Ngách 69B/39, Ngõ 69B Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 38a, 69B/39 Alley, 69B Hoang Van Thai Lane, Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục La Casa
Địa chỉ: Nhà vườn NV 27, NV 27, Imperia, Số 203 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha Vuon NV 27, NV 27, Imperia, No 203 Nguyen Huy Tuong, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Hoàng Khang
Địa chỉ: Xóm Vạn Yên (Bà Châu), Xã Hòa Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An
Address: VAN Yen Hamlet (BA Chau), Hoa Son Commune, Do Luong District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Giáo Dục Ngôi Sao Xanh
Địa chỉ: Trung tâm học tập sinh hoạt thanh thiếu nhi, đường 30/4, khu phố 1, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Trung Tam Hoc Tap Sinh Hoat Thanh Thieu Nhi, Street 30/4, Quarter 1, Ward 3, Tay Ninh City, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Phương Nam
Địa chỉ: 372 Lê Hồng Phong, Phường 01, Quận 10, Hồ Chí Minh
Address: 372 Le Hong Phong, Ward 01, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Trường Mầm Non Thiên Thần Nhỏ 3
Địa chỉ: Số 25 Đường số 5, KDC Long Thạnh Hưng, Ấp Long Thạnh, Xã Long Bình Điền, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang
Address: No 25, Street No 5, KDC Long Thanh Hung, Long Thanh Hamlet, Long Binh Dien Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Đào Tạo Và Giáo Dục Bút Chì Màu
Địa chỉ: 119 Bùi Thiện Ngộ, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 119 Bui Thien Ngo, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Giáo Dục Ngôi Sao Quốc Tế
Địa chỉ: F12/2/4 Quách Điêu, Ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: F12/2/4 Quach Dieu, Hamlet 6, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Giáo Dục Toàn Cầu MBC
Địa chỉ: Khu dân cư phía bắc đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Văn Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
Address: Phia Bac Residential Area, Nguyen Van Cu Street, Van Hai Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Angels House Education
Địa chỉ: 07 Lê Văn Huân, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 07 Le Van Huan, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Giáo Dục Hà Nội
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Giáo Dục Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Giáo Dục Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Giáo Dục Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Giáo Dục Hà Nội tại địa chỉ Số 126 đường Đỗ Đại, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802993363
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu