Công Ty TNHH Phát Triển Bất Động Sản Thiên An
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 10 - 2018
Địa chỉ: Đường Lý Thường Kiệt, tổ 16, Phường Nghĩa Chánh , Thành phố Quảng Ngãi , Quảng Ngãi Bản đồ
Address: Ly Thuong Kiet Street, Civil Group 16, Nghia Chanh Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
4300825231
Điện thoại/ Fax: 02553831475
Tên tiếng Anh: English name:
Thien An Land
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Người đại diện: Representative:
Phạm Thanh Khôi
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 16, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Representative address:
Civil Group 16, Nghia Chanh Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bất Động Sản Thiên An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Bất Động Sản Thiên An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bất Động Sản Đại Phú Group
Địa chỉ: 338/153B Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 338/153B Chien Luoc, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bất Động Sản Ngân Long
Địa chỉ: 88/5F Nguyễn Khoái, Phường 02, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 88/5F Nguyen Khoai, Ward 02, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thương Mại Hà Thành
Địa chỉ: Số nhà 9, Ngõ 7 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 9, Lane 7, Le Duc Tho Street, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Không Gian Tươi Sáng
Địa chỉ: 67 Đường B4, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 67, B4 Street, An Loi Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Uno Holdings
Địa chỉ: Tầng 21, tòa nhà văn phòng Intracom 2 Towel, số 33 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 21th Floor, Van Phong Intracom 2 Towel Building, No 33, Cau Dien Street, Phuc Dien Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thắng Mạnh
Địa chỉ: Căn SB.04 Khu đô thị Vinhomes Marina, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Address: Can SB.04, Vinhomes Marina Urban Area, Vinh Niem Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TMDV Sài Gòn Phố Thị
Địa chỉ: 248/12 Phạm Ngũ Lão, Phường 7, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 248/12 Pham Ngu Lao, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Au Homes Saigon
Địa chỉ: 677/6 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 677/6 Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Địa Ốc Và Bất Động Sản Đức Thịnh
Địa chỉ: CL15.SP23-09, Đường Chà Là, Khu đô thị Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Address: CL15.SP23-09, Cha La Street, Vinhomes Ocean Park 2 Urban Area, Nghia Tru Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Nsolution
Địa chỉ: Số 4/38 ngõ 575 phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: No 4/38, Lane 575, Kim Ma Street, Ngoc Khanh Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bất Động Sản Thiên An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bất Động Sản Thiên An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Bất Động Sản Thiên An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bất Động Sản Thiên An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Bất Động Sản Thiên An tại địa chỉ Đường Lý Thường Kiệt, tổ 16, Phường Nghĩa Chánh , Thành phố Quảng Ngãi , Quảng Ngãi hoặc với cơ quan thuế Quảng Ngãi để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4300825231
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu