Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Khánh Minh
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2021
Địa chỉ: Số 383, đường Trần Hưng Đạo, phố Khánh Minh, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình Bản đồ
Address: No 383, Tran Hung Dao Street, Khanh Minh Street, Ninh Khanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700934312
Điện thoại/ Fax: 0913595666
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Huy Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Khánh Minh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) 9102
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 9632
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Khánh Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phương Long Phát
Địa chỉ: Tổ 6, khu phố Hương Phước, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: Civil Group 6, Huong Phuoc Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TMDV Thu Gom Phế Liệu Hđ
Địa chỉ: Tòa Nhà Phạm Nguyễn Building, 17/5 Tân Thuận Tây, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Pham Nguyen Building Building, 17/5 Tan Thuan Tay, Binh Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Xử Lý Môi Trường Xanh Thủy Nguyên
Địa chỉ: Thôn 3 (nhà ông Nguyễn Quang Tùng), Xã Phù Ninh, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Hamlet 3 (NHA ONG Nguyen Quang TUNG), Phu Ninh Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cẩm Tài
Địa chỉ: 658M/12A Phạm Văn Chí, Phường 08, Quận 6, Hồ Chí Minh
Address: 658m/12a Pham Van Chi, Ward 08, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Hùng Dũng
Địa chỉ: Thôn Dược Hạ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Duoc Ha Hamlet, Tien Duoc Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thu Gom Rác Trần Thị Ngọc
Địa chỉ: 9/10B Đường 155, Ấp 6A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 9/10B, Street 155, 6a Hamlet, Binh My Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Goodland
Địa chỉ: Thôn Đức Cung, Xã Cao Minh, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Duc Cung Hamlet, Cao Minh Commune, Phuc Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuận Thành
Địa chỉ: 54/12 đường Nguyễn Thị Khắp, khu phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 54/12, Nguyen Thi Khap Street, Chieu Lieu Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Môi Trường Phát Tiến
Địa chỉ: E1/16, Ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: E1/16, Hamlet 5, Phong Phu Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dna Bạch Kim
Địa chỉ: Số 7 đường số 9, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Address: No 7, Street No 9, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Khánh Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Khánh Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Khánh Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Khánh Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Khánh Minh tại địa chỉ Số 383, đường Trần Hưng Đạo, phố Khánh Minh, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700934312
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu