Công Ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Tài Lộc
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 11 - 2021
Địa chỉ: 63 Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 63 Lo Lu, Truong Thanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317046571
Điện thoại/ Fax: 02837301869
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Tấn Phước
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Tài Lộc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Tài Lộc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thái Linh Đan
Địa chỉ: 180/41A Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 180/41a Xo Viet Nghe Tinh, Ward 21, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tân Thành Nam Định
Địa chỉ: Tổ dân phố Minh Nghĩa, Thị trấn Ninh Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Minh Nghia Civil Group, Ninh Cuong Town, Huyen Truc Ninh, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thúy Ân
Địa chỉ: Tầng 5, 16-18 Xuân Diệu, Phường 4, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 5th Floor, 16-18 Xuan Dieu, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Giày Da Bussola
Địa chỉ: 2288/2B Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 2288/2B Vuon Lai, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Công Giày Da Hồng Đạt
Địa chỉ: E5/1A Ấp 5, Đường Thích Thiện Hòa, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: E5/1a Ap 5, Thich Thien Hoa Street, Le Minh Xuan Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Châu
Địa chỉ: 267/1A Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Address: 267/1a Nguyen Van Dau, Ward 11, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dwin Shoe Material
Địa chỉ: Thửa đất số 1715, tờ bản đồ số 15, đường ĐT 748, ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: Thua Dat So 1715, To Ban Do So 15, DT 748 Street, Phu Thu Hamlet, Phu An Commune, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Gia Công Tân Thành Phát
Địa chỉ: Số 129/56, đường Huỳnh Văn Cù, Khu phố 12, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 129/56, Huynh Van Cu Street, Quarter 12, Phu Cuong Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Hòa Thái Thuận
Địa chỉ: 119 ấp Nam Bến Sỏi, Xã Thành Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: 119 Nam Ben Soi Hamlet, Thanh Long Commune, Chau Thanh District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Giày Da Tân Thịnh Phát
Địa chỉ: Thôn Vọng Lỗ, Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
Address: Vong Lo Hamlet, An Vu Commune, Quynh Phu District, Thai Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Tài Lộc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Tài Lộc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Tài Lộc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Tài Lộc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Thương Mại Tài Lộc tại địa chỉ 63 Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317046571
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu