Công Ty Cổ Phần Hapimo Việt Nam - Chi Nhánh Korest Miền Nam
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số A21 Khu Dân Cư Tân Thuận Phú, đường Gò Cát, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No A21, Tan Thuan Phu Residential Area, Go Cat Street, Phu Huu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500589651-002
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Duy Đại
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hapimo Việt Nam - Chi Nhánh Korest Miền Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hapimo Việt Nam - Chi Nhánh Korest Miền Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Xây Dựng Hoàng Hải
Địa chỉ: Số 92/18, đường Nguyễn Thái Học, khu phố 4, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 92/18, Nguyen Thai Hoc Street, Quarter 4, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Trang Trí Nội Thất Trần Gia Hưng
Địa chỉ: Đội 1, Thôn Hưng Lập, Xã Phước Tín, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Address: Hamlet 1, Hung Lap Hamlet, Phuoc Tin Commune, Phuoc Long Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH TMDV Nhàn Tiến Đạt
Địa chỉ: Ô 106, DC 31, KDC Việt Sing, khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: O 106, DC 31, KDC Viet Sing, Quarter 4, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH KM Việt Phát
Địa chỉ: Tầng 3, 202 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 3rd Floor, 202 Le Lai, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trang Trí Nội Thất Khải An
Địa chỉ: E5B/6 Ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: E5b/6 Ap 5, Phong Phu Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tân Giang
Địa chỉ: 15/32 Đường số 2, Khu phố 1, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 15/32, Street No 2, Quarter 1, An Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Máy Móc Thông Minh Yongheng
Địa chỉ: Số 65 Nguyễn Tự Cường, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 65 Nguyen Tu Cuong, Kinh Bac Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Đại Phát Kim Ngân
Địa chỉ: Tổ 24, ấp Long Hiệp, Xã Long An, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang
Address: Civil Group 24, Long Hiep Hamlet, Long An Commune, Tan Chau Town, An Giang Province
Công Ty TNHH XD Vận Tải H&H
Địa chỉ: Thôn Đồng Cờ, Xã Tiến Thắng, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang
Address: Dong Co Hamlet, Tien Thang Commune, Yen The District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Sao Sáng Đà Nẵng
Địa chỉ: Số 280 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: No 280 Le Duan, Tan Chinh Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Hapimo Việt Nam - Chi Nhánh Korest Miền Nam
Thông tin về Công Ty CP Hapimo Việt Nam - Chi Nhánh Korest Miền Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hapimo Việt Nam - Chi Nhánh Korest Miền Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hapimo Việt Nam - Chi Nhánh Korest Miền Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hapimo Việt Nam - Chi Nhánh Korest Miền Nam tại địa chỉ Số A21 Khu Dân Cư Tân Thuận Phú, đường Gò Cát, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500589651-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu