Công Ty TNHH Swan
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 8 - 2018
Địa chỉ: Số 167/22 Đường số 8, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 167/22, Street No 8, Linh Xuan Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315217655
Điện thoại/ Fax: 01688881857 / 0388881857
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Swan
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trịnh Thị Soan
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Swan
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other second-hand goods in specialized stores) 47749
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand clothings in specialized) 47741
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) 91020
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) (Residential care activities for the the honoured (except the injured)) 87301
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (Residential care activities for the elderly) 87302
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật (Residential care activities for the disabled) 87303
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 91030
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 82910
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) 82199
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thư viện và lưu trữ (Library and archives activities) 91010
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật (Social work activates without accommodation for the honoured, injured, elderly and disabled) 8810
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) (Social work activates without accommodation for the honoured) 88101
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật (Social work activates without accommodation for the elderly and disabled) 88103
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh (Social work activates without accommodation for the injured) 88102
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation) 88900
Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) 82191
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Swan
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cung Ứng Lao Động Thành Đạt
Địa chỉ: 82 Lê Tuấn Mậu, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 82 Le Tuan Mau, Ward 13, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Aurora Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Zen Tower, Số 12 Đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Address: 6th Floor, Zen Tower Building, No 12, Khuat Duy Tien Street, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo
Địa chỉ: Số 205/1/94 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Address: No 205/1/94 Lien Khu 4-5, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phát Gia Hân
Địa chỉ: Số nhà 109 đường Nguyễn Thiện Thuật, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Address: No 109, Nguyen Thien Thuat Street, Khoai Chau Town, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguồn Nhân Lực Let Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 19, Tòa nhà Sài Gòn Trade Center, số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 19th Floor, Sai Gon Trade Center Building, No 37 Ton Duc Thang, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Thịnh Vượng
Địa chỉ: 810 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh
Address: 810 Cach Mang Thang Tam, Hiep Ninh Ward, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Gia Nguyễn Vina
Địa chỉ: Số nhà 32, đường Lê Lai, tổ 9, Phường Dân Chủ, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: No 32, Le Lai Street, Civil Group 9, Dan Chu Ward, Hoa Binh City, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Fidovn
Địa chỉ: 19-21 Tân Cảng, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh
Address: 19-21 Tan Cang, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục Ai Group
Địa chỉ: SỐ812 đường Hà Huy Tập, Xã Thạch Bình, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: So812, Ha Huy Tap Street, Thach Binh Commune, Ha Tinh City, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH TQT Thăng Long
Địa chỉ: BT3.16 Khu đô thị Ngoại giao đoàn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: BT3.16, Ngoai Giao Doan Urban Area, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Swan
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Swan được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Swan
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Swan được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Swan tại địa chỉ Số 167/22 Đường số 8, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315217655
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu