Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Chất Lượng Việt Nam.
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 4 - 2023
Địa chỉ: Số 311 M21 Đường số 7, Khu phố 1, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 311 M21, Street No 7, Quarter 1, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317796479
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vietnam Quality Assurance Joint Stock Company.
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Kđvn.
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hằng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kiểm Định Chất Lượng Việt Nam.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Chất Lượng Việt Nam.
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đồng Lợi Lab - Chi Nhánh Cái Nước Cà Mau
Địa chỉ: Giáp thửa đất 56, Tờ bản đồ số 25, Khóm 3, Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Giap Thua Dat 56, To Ban Do So 25, Khom 3, Cai Nuoc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Ihope Lab
Địa chỉ: Tầng 6, tòa nhà Kinh Đô, 292 Phố Tây Sơn, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Kinh Do Building, 292, Tay Son Street, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH FW Viet Nam
Địa chỉ: CL6-26 KĐT Sky Garden, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: CL6-26, Sky Garden Urban Area, Nguyen Tat Thanh Street, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm-Dv Kỹ Thuật Và Tư Vấn Hoàng Quân
Địa chỉ: Số 360/1/2 đường Phạm Hữu Lầu, Xã Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 360/1/2, Pham Huu Lau Street, Xa, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quản Lý Sản Xuất Kyo Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà số 12-16 Phố Đốc Ngữ, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 3-4 Floor, Building 12-16, Doc Ngu Street, Ngoc Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Điện Đồng Nai
Địa chỉ: Số 21H1, tổ 16, khu phố 14, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 21H1, Civil Group 16, Quarter 14, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Đức Bảo Tỉnh Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 105, Tổ dân phố 7, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: No 105, Civil Group 7, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH Vina Quatest
Địa chỉ: 208 Săm Brăm, Phường Ea Kao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 208 Sam Bram, Ea Kao Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Kiểm Nghiệm Gia Lai
Địa chỉ: 73 Trường Chinh, Phường Hội Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 73 Truong Chinh, Hoi Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH XD Dương Hoàng
Địa chỉ: Số 73 Vạn Xuân, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 73 Van Xuan, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Kiểm Định Chất Lượng Việt Nam.
Thông tin về Công Ty CP Kiểm Định Chất Lượng Việt Nam. được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Chất Lượng Việt Nam.
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kiểm Định Chất Lượng Việt Nam. được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Chất Lượng Việt Nam. tại địa chỉ Số 311 M21 Đường số 7, Khu phố 1, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317796479
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu