Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thiên Minh Khang
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 5 - 2018
Địa chỉ: Số 40D1 Đường 79, Khu Dân Cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 40D1, Street 79, Tan Quy Dong Residential Area, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315072960
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thien Minh Khang Transport Service Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thien Minh Khang Transport Service Trading Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Phạm Hồng Phước
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thiên Minh Khang
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thiên Minh Khang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Đại Lý Thuế Duy Tân Tax
Địa chỉ: Số 141 Đường Đống Đa, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: No 141, Dong Da Street, Thi Nai Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH DV Kê Khai Thuế Huy Hoàng
Địa chỉ: 87 Khu phố 3, Phường Long Hoa, Thị Xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: 87, Quarter 3, Long Hoa Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Kế Toán TTR
Địa chỉ: 74/2/2E đường 36, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 74/2/2e, Street 36, Linh Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tập Đoàn Quốc Tế Cát Ngọc Đạt
Địa chỉ: Số nhà 9, Ngách 82/17, Ngõ 82 phố Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 9, Alley 82/17, Lane 82, Tran Cung Street, Nghia Tan Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cathay Tax Consulting
Địa chỉ: C40 Đường D16, Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: C40, D16 Street, Viet Sing Residential Area, Quarter 4, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Dexin
Địa chỉ: Số 148 phố Lương Thế Vinh, Khu Hoà Đình, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 148, Luong The Vinh Street, Khu Hoa Dinh, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Phúc Tín
Địa chỉ: Số nhà 15A, Đường Phan Thúc Trực, Khối Trung Nghĩa, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 15a, Phan Thuc Truc Street, Khoi Trung Nghia, Dong Vinh Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Thuế Và Đào Tạo Kế Toán Thực Tế Bắc Ninh
Địa chỉ: Số 8 phố Vũ Giới, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 8, Vu Gioi Street, Suoi Hoa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Kế Toán Và Đại Lý Thuế 5T Đà Nẵng
Địa chỉ: 18 Trần Thủ Độ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 18 Tran Thu Do, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kế Toán Long An
Địa chỉ: 637, Ấp Thuận Hòa 2, Xã Hòa Khánh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 637, Thuan Hoa 2 Hamlet, Hoa Khanh Nam Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thiên Minh Khang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thiên Minh Khang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thiên Minh Khang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thiên Minh Khang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thiên Minh Khang tại địa chỉ Số 40D1 Đường 79, Khu Dân Cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315072960
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu