Công Ty TNHH DV VT TM XD Gia Hưng Phát
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 1 - 2022
Địa chỉ: 861/40C Trần Xuân Soạn, Khu phố 4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 861/40C Tran Xuan Soan, Quarter 4, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317116250
Điện thoại/ Fax: 0932092541
Tên tiếng Anh: English name:
DV VT TM XD Gia Hung Phat Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Bách Việt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Vt Tm Xd Gia Hưng Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH DV VT TM XD Gia Hưng Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Thủy Huy Hùng
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 6, Xuan Phu Commune, Xuan Truong District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Kho Vận An Cư
Địa chỉ: Cảng Cống Câu, khu 13, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Cang Cong Cau, Khu 13, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Thanh Phong
Địa chỉ: 459 Ấp Đông Sơn, Xã Đông Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: 459 Dong Son Hamlet, Dong Phuoc Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Biển Thiên Kim
Địa chỉ: Phòng 602 tầng 6 toà nhà Việt Pháp, số 19 - Lô 7B, đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Zoom 602 Tang 6, Viet Phap Building, No 19, Lot 7B, Le Hong Phong Street, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Mia Logistics
Địa chỉ: Số nhà 38/2 HV, khu phố 1, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 38/2 HV, Quarter 1, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Việt Cường
Địa chỉ: Khu 7, Thôn Việt An, Xã Việt Xuân, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Khu 7, Viet An Hamlet, Viet Xuan Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH TM Và Vận Tải Quang Anh 88
Địa chỉ: Thôn Phú Hậu Thượng, Xã Sơn Đông, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Phu Hau Thuong Hamlet, Son Dong Commune, Lap Thach District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Hàng Hải Sông Hậu
Địa chỉ: Số 191,ấp Phú Thạnh, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 191, Phu Thanh Hamlet, Tan Phu Thanh Commune, Chau Thanh A District, Hau Giang Province
Công Ty CP HT 688
Địa chỉ: Xóm Mới, Thôn Cập Nhất 2, Xã Tiền Tiến, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: Moi Hamlet, Cap Nhat 2 Hamlet, Tien Tien Commune, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tùng Bách
Địa chỉ: Thôn Cầm Văn (tại nhà ông Vũ Đức Trưởng), Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: CAM VAN Hamlet (Tai NHA ONG VU DUC TRUONG), Quoc Tuan Commune, An Lao District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Vt Tm Xd Gia Hưng Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Vt Tm Xd Gia Hưng Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH DV VT TM XD Gia Hưng Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Vt Tm Xd Gia Hưng Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH DV VT TM XD Gia Hưng Phát tại địa chỉ 861/40C Trần Xuân Soạn, Khu phố 4, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317116250
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu