Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Minh
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 10 - 2022
Địa chỉ: 339/7 Tôn Đản, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 339/7 Ton Dan, Ward 15, District 4, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317534385
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hồ Như Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Minh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kingbond MT
Địa chỉ: 47/1 Phan Thúc Duyện, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 47/1 Phan Thuc Duyen, My An Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Kim An BP
Địa chỉ: Đường Lê Lợi, khu phố 3, Phường Tân Đồng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: Le Loi Street, Quarter 3, Tan Dong Ward, Dong Xoai City, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Vina Star
Địa chỉ: Số nhà 21, Đường Thanh Sơn, Thôn Thanh Sơn, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 21, Thanh Son Street, Thanh Son Hamlet, Minh Phu Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tm-Dv Xây Dựng Anh Huỳnh
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, Thôn 2, Xã Tân Phúc, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: 1a Highway, Hamlet 2, Xa, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xây Dựng Đông Giang
Địa chỉ: khu phố 5, Phường Hắc Dịch, Thành Phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Quarter 5, Hac Dich Ward, Phu My City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ THT Gia Lai
Địa chỉ: Nguyễn Tất Thành, Tổ 2, Thị Trấn Đak Pơ, Huyện ĐakPơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Nguyen Tat Thanh, Civil Group 2, Dak Po Town, Huyen Dakpo, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Lê Phát Home
Địa chỉ: Số 30 Phan Đình Phùng, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 30 Phan Dinh Phung, Lien Nghia Town, Huyen Duc Trong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Toàn Cầu Thái An Phát
Địa chỉ: Số 191 Quốc lộ 20, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 191, Highway 20, Phu Hoi Commune, Huyen Duc Trong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Thế Hiền
Địa chỉ: 182 Quốc lộ 1A, Khu phố 1, Phường Đông Thanh, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 182, 1a Highway, Quarter 1, Dong Thanh Ward, Dong Ha City, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hưng Quý
Địa chỉ: Số 47, Ngõ 64 Đường An Ninh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: No 47, Lane 64, An Ninh Street, Binh Han Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Minh tại địa chỉ 339/7 Tôn Đản, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317534385
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu