Chi Nhánh Số 4 - Công Ty TNHH The Nest
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 10/2 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 10/2 Nguyen Thi Minh Khai, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0310994249-004
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Số 4 - Công Ty TNHH The Nest
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Số 4 - Công Ty TNHH The Nest
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Tổng Hợp Xây Dựng Minh Phúc
Địa chỉ: Số 8/879 Thiên Lôi, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 8/879 Thien Loi, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phúc Nguyên
Địa chỉ: Lô 13-19 Đại lộ Nguyễn Hoàng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot 13-19 Dai Lo Nguyen Hoang, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và TMDV Môi Trường Tư Minh
Địa chỉ: Thửa đất số 30 tờ bản đồ số 33 thuộc Tổ 1, Khu phố 6 , Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 30 To Ban Do So 33 Thuoc To 1, Quarter 6, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Phong Thành Phát Đn
Địa chỉ: Tổ 13, khu phố 2, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 13, Quarter 2, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Tổng Hợp Hoa Việt
Địa chỉ: 19 Phạm Như Xương, Khối phố Tứ Câu, Phường Điện Bàn Đông, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 19 Pham Nhu Xuong, Khoi, Tu Cau Street, Dien Ban Dong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Phòng Cháy Chữa Cháy Hoàng Văn
Địa chỉ: 153C/TL ấp Tân Long, Xã Tân Dương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 153C/TL Tan Long Hamlet, Tan Duong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Minh Long
Địa chỉ: Số 36 Đường 4C, Khu phố 25, Phường Linh Xuân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 36, 4C Street, Quarter 25, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Tuấn Sơn Group
Địa chỉ: Số nhà 44 tổ dân phố số 4, đường Nguyễn Văn Giáp, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 44, So 4 Civil Group, Nguyen Van Giap Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH XD TM DV Hùng Tiến
Địa chỉ: Số 158, Ấp 9, Xã Cần Đước, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 158, Hamlet 9, Can Duoc Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV VLXD Vũ Minh Trí
Địa chỉ: Số 249 Ấp Nhơn Lộc 1, Xã Phong Điền, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 249 Nhon Loc 1 Hamlet, Phong Dien Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Số 4 - Công Ty TNHH The Nest
Thông tin về Chi Nhánh Số 4 - Công Ty TNHH The Nest được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Số 4 - Công Ty TNHH The Nest
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Số 4 - Công Ty TNHH The Nest được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Số 4 - Công Ty TNHH The Nest tại địa chỉ Số 10/2 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0310994249-004
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu