Công Ty TNHH Tracodi E&C
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 5 - 2023
Địa chỉ: 89 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 89 Cach Mang Thang Tam, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317828674
Điện thoại/ Fax: 0983763173
Tên tiếng Anh: English name:
Tracodi E&C Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tracodi E&C
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lưu Xuân Thủynguyễn Đức Thái
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tracodi E&C
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tracodi E&C
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Tổng Hợp Đại Dương
Địa chỉ: Đội 7, Thôn Vạn Định, Xã Mỹ Lộc, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Van Dinh Hamlet, My Loc Commune, Huyen Phu My, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Act Thăng Long
Địa chỉ: Số nhà 27 Ngách 114/2, Ngõ 114 Đường Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 27, Alley 114/2, Lane 114, Tan Phong Street, Thuy Phuong Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhật Anh 699
Địa chỉ: Số 50, đường Mai Hắc Đế, Tổ 14, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Hà Giang
Address: No 50, Mai Hac De Street, Civil Group 14, Nguyen Trai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Vinco
Địa chỉ: 278/22 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 278/22 Pham Van Chieu, Ward 9, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mai Thịnh Phát TH
Địa chỉ: Số 43, Tổ 11, Ấp 2, Xã Thủy Tây, Huyện Thạnh Hoá, Tỉnh Long An
Address: No 43, Civil Group 11, Hamlet 2, Thuy Tay Commune, Thanh Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Cầu Đường Ánh Dương
Địa chỉ: Số 28, Tổ 22, Ấp Phú Ân, Xã Phước Lý, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An
Address: No 28, Civil Group 22, Phu An Hamlet, Phuoc Ly Commune, Can Giuoc District, Long An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Minh Hưng
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An
Address: Hamlet 3, Khai Son Commune, Anh Son District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Hiền Anh Lào Cai
Địa chỉ: Số nhà 136, đường Tuệ Tĩnh, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Address: No 136, Tue Tinh Street, Kim Tan Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Phát QN
Địa chỉ: Tổ 3, Thôn Khánh Thọ, Xã Tam Thái, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam
Address: Civil Group 3, Khanh Tho Hamlet, Tam Thai Commune, Phu Ninh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Lê Gia Thịnh
Địa chỉ: 329 Nguyễn Hiến Lê, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 329 Nguyen Hien Le, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tracodi E&C
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tracodi E&C được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tracodi E&C
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tracodi E&C được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tracodi E&C tại địa chỉ 89 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317828674
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu