Công Ty TNHH Holding Sgi
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 12 - 2020
Địa chỉ: 132-134 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 132- 134, Nguyen Gia Tri Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316662377
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thu Huyền
Địa chỉ N.Đ.diện:
P506-83B Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Representative address:
P506-83B Ly Thuong Kiet, Tran Hung Dao Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Holding Sgi
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Holding Sgi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hưng Thịnh Engineering
Địa chỉ: Số 6/273 Đường Đằng Hải, Tổ dân phố số 4, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 6/273, Dang Hai Street, So 4 Civil Group, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật Nguyễn Tin
Địa chỉ: 4/28 C6 Đường số 1, Khu Phố 4, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 4/28 C6, Street No 1, Quarter 4, Tang Nhon Phu B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện Lạnh Phúc Toàn Phát
Địa chỉ: 09/1A Tô Hiến Thành, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 09/1a To Hien Thanh, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Khôi Nguyên
Địa chỉ: Xóm 7, thôn Hoa Sơn, Xã Nam Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 7, Hoa Son Hamlet, Nam Son Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Điện Lạnh Duy Khang Gia Lai
Địa chỉ: 03 Nguyễn Trãi, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 03 Nguyen Trai, Yen Do Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Đức Trí
Địa chỉ: 06 Lưu Nhân Chú, Phường Khuê Trung, Quận cầm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 06 Luu Nhan Chu, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Công Nghệ Nước Tinh Khiết Yi
Địa chỉ: Thôn Phúc Tự Đông, Xã Đại Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình
Address: Phuc Tu Dong Hamlet, Dai Trach Commune, Bo Trach District, Quang Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Điện Lạnh Xuân Phú
Địa chỉ: Thôn Kiều Đông (tại nhà ông Phạm Văn Nhiên), Xã Hồng Thái, Huyện An Dương, Hải Phòng
Address: Kieu DONG Hamlet (Tai NHA ONG PHAM VAN Nhien), Hong Thai Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Gia Thành
Địa chỉ: Số 3, Ngách 6/26 phố Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 6/26, Mieu Nha Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tổng Thầu Nam Khang
Địa chỉ: Đội 10, Thôn Ngoại Đàm, Xã An Phượng, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 10, Ngoai Dam Hamlet, An Phuong Commune, Thanh Ha District, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Holding Sgi
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Holding Sgi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Holding Sgi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Holding Sgi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Holding Sgi tại địa chỉ 132-134 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316662377
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu