Công Ty TNHH Môi Trường Ken
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 12 - 2017
Địa chỉ: 490A Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 490a Dien Bien Phu, Ward 21, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314777968
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Moi Truong Ken
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Xuân Ngọc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Ken
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Môi Trường Ken
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Cao Minh Phát
Địa chỉ: Thôn Trường Sơn, Xã Trường Lâm , Thị xã Nghi Sơn , Thanh Hoá
Address: Truong Son Hamlet, Truong Lam Commune, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
DNTN Huỳnh Hửu Cẩm
Địa chỉ: F8/21B9 Đường Rạch Cầu Suối, ấp 6, Xã Vĩnh Lộc B , Huyện Bình Chánh , TP Hồ Chí Minh
Address: F8/21B9, Rach Cau Suoi Street, Hamlet 6, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SX TM DV Tuấn Thành
Địa chỉ: G7/56 Đường Kênh C, Xã Lê Minh Xuân , Huyện Bình Chánh , TP Hồ Chí Minh
Address: G7/56, Kenh C Street, Le Minh Xuan Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đoàn Kim Phước
Địa chỉ: A7/14E đường Võ Văn Vân, Tổ 1, ấp 1A, Xã Vĩnh Lộc B , Huyện Bình Chánh , TP Hồ Chí Minh
Address: A7/14e, Vo Van Van Street, Civil Group 1, 1a Hamlet, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV SX TM DV Khánh Hiếu
Địa chỉ: Căn 112 Tầng trệt Chung cư HUD Phước Long, Khu đô thi Phước Long, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Can 112 Tang Tret Chung Cu Hud Phuoc Long, Khu Do Thi Phuoc Long, Phuoc Long Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu TVT
Địa chỉ: 113 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: 113 Nguyen Thai Binh, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Đầu Tư Đình Dũng
Địa chỉ: 13/8 Khu Phố 2, Hẻm 109, Bùi Văn Ba , Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 13/8, Quarter 2, Hem 109, Bui Van Ba, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH The Jupi 1991
Địa chỉ: Tổ 19, Ấp Tập Phước, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 19, Tap Phuoc Hamlet, Long Phuoc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ngoại Thương Gentech
Địa chỉ: B2/41 Đường Kinh Trung Ương, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B2/41, Kinh Trung Uong Street, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Khoa Nhựa Bình Dương
Địa chỉ: Số 259/9, Đường Võ Thị Sáu , Khu phố Tây A , Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 259/9, Vo Thi Sau Street, Tay A Quarter, Dong Hoa Ward, Di An City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Ken
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Ken được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Môi Trường Ken
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Ken được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Môi Trường Ken tại địa chỉ 490A Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314777968
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu