Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Châu
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 8 - 2023
Địa chỉ: 267/1A Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 267/1a Nguyen Van Dau, Ward 11, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317984930
Điện thoại/ Fax: 0915283973
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Tấn Tài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Quý Châu
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Châu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thái Linh Đan
Địa chỉ: 180/41A Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 180/41a Xo Viet Nghe Tinh, Ward 21, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tân Thành Nam Định
Địa chỉ: Tổ dân phố Minh Nghĩa, Thị trấn Ninh Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Minh Nghia Civil Group, Ninh Cuong Town, Huyen Truc Ninh, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thúy Ân
Địa chỉ: Tầng 5, 16-18 Xuân Diệu, Phường 4, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 5th Floor, 16-18 Xuan Dieu, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Giày Da Bussola
Địa chỉ: 2288/2B Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 2288/2B Vuon Lai, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Công Giày Da Hồng Đạt
Địa chỉ: E5/1A Ấp 5, Đường Thích Thiện Hòa, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: E5/1a Ap 5, Thich Thien Hoa Street, Le Minh Xuan Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Châu
Địa chỉ: 267/1A Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Address: 267/1a Nguyen Van Dau, Ward 11, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dwin Shoe Material
Địa chỉ: Thửa đất số 1715, tờ bản đồ số 15, đường ĐT 748, ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: Thua Dat So 1715, To Ban Do So 15, DT 748 Street, Phu Thu Hamlet, Phu An Commune, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Gia Công Tân Thành Phát
Địa chỉ: Số 129/56, đường Huỳnh Văn Cù, Khu phố 12, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 129/56, Huynh Van Cu Street, Quarter 12, Phu Cuong Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Hòa Thái Thuận
Địa chỉ: 119 ấp Nam Bến Sỏi, Xã Thành Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: 119 Nam Ben Soi Hamlet, Thanh Long Commune, Chau Thanh District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Giày Da Tân Thịnh Phát
Địa chỉ: Thôn Vọng Lỗ, Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
Address: Vong Lo Hamlet, An Vu Commune, Quynh Phu District, Thai Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Quý Châu
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Quý Châu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Châu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Quý Châu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quý Châu tại địa chỉ 267/1A Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317984930
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu