Công Ty Cổ Phần DT6
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 250, Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 250, Nguyen Van Dau, Ward 11, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317826250
Điện thoại/ Fax: 0907606587
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hồ Công Chiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dt6
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần DT6
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu WSL
Địa chỉ: 188 Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 188 Tran Quy Cap, Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên LK Global
Địa chỉ: Số 7 ngách 61/4, ngõ 61 Phương Trạch, Xã Vĩnh Thanh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7, Alley 61/4, 61 Phuong Trach Lane, Vinh Thanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Theco Mark
Địa chỉ: Bon Bù Sê Rê 1, Xã Quảng Tín, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Bon Bu Se Re 1, Quang Tin Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Tinh Hoa
Địa chỉ: Lô A-23 Xuân Phương Garden, Phường Xuân Phương, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot A-23 Xuan Phuong Garden, Xuan Phuong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Halibaby
Địa chỉ: 718 Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 718 Pham Van Dong, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Muji Retail (Việt Nam) Tại Đà Nẵng
Địa chỉ: Lô T201+T202+T217, tầng 2, Khối đế thương mại dịch vụ thuộc Dự án Trung tâm cao ốc phức hợp Nguyễn Kim, số 46, đường Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot T201+T202+T217, 2nd Floor, Khoi De Thuong Mai Dich Vu Thuoc Du An Trung Tam Cao Oc Phuc Hop Nguyen Kim, No 46, Dien Bien Phu Street, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Nhân Tâm Đt
Địa chỉ: Thửa đất 2055, Ấp Tân Hòa, Xã Tân Hương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Thua Dat 2055, Tan Hoa Hamlet, Tan Huong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Vũ Đình Linh
Địa chỉ: Số 144, Quốc lộ 13, Tổ 6, Ấp Đồng Sổ, Xã Trừ Văn Thố, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 144, Highway 13, Civil Group 6, Dong So Hamlet, Tru Van Tho Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Maqua
Địa chỉ: Số 1, Tổ 3 Đường Tình Quang, Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Civil Group 3, Tinh Quang Street, Viet Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Huệ
Địa chỉ: Thôn Thọ, Xã Phù Lưu, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Tho Hamlet, Phu Luu Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Dt6
Thông tin về Công Ty CP Dt6 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần DT6
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dt6 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần DT6 tại địa chỉ Số 250, Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317826250
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu