Công Ty TNHH TM DV Hiền Vũ
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 3 - 2022
Địa chỉ: 50/1/66/3 Nguyễn Quý Yêm, Phường An Lạc , Quận Bình Tân , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 50/1/66/3 Nguyen Quy Yem, An Lac Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317223982
Điện thoại/ Fax: 0989678321
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Bình Tân
Người đại diện: Representative:
Bùi Thanh Vũ
Địa chỉ N.Đ.diện:
236/7A Bình Long, Phường Phú Thạnh, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
236/7a Binh Long, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Hiền Vũ
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đào tạo sơ cấp (Primary training) 85310
Đào tạo trung cấp (Intermediate training) 85320
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 85120
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 85110
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 72120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 72220
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 72110
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM DV Hiền Vũ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Systematic Functions - Trung Tâm Nghiên Cứu Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo
Địa chỉ: Ô 06 – BT2, Khu đô thị mới Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: O 06 - BT2, Moi Me Tri Ha Urban Area, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đúc Miền Trung
Địa chỉ: 08 Bá Giáng 6, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Address: 08 Ba Giang 6, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Công Thương Foodtech
Địa chỉ: 93 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 93 Tan Ky Tan Quy, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhân Lực Công Nghệ Cao Và Robot Thông Minh VTG
Địa chỉ: Phòng 201, Trung tâm ươm tạo và đào tạo công nghệ cao, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc. Km 29, Đại lộ Thăng Long, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Zoom 201, Trung Tam Uom Tao And Dao Tao Cong Nghe Cao, Khu Cong Nghe Cao Hoa Lac. KM 29, Dai Lo Thang Long, Thach Hoa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sinhtech
Địa chỉ: Số 18, Tập thể Công ty Xây lắp 2, ngõ 192 Đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 18, Tap The Cong Ty Xay Lap 2, Lane 192, Giai Phong Street, Phuong Liet Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Opensens Inc
Địa chỉ: 449/62/19 Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 449/62/19 Truong Chinh, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Phú Hải Hồng Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 394, tờ bản đồ số 90, Đường Nguyễn Khuyến, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: Thua Dat So 394, To Ban Do So 90, Nguyen Khuyen Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Fullcare
Địa chỉ: 38 Nguyễn Trung Trực, Phường 9 , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 38 Nguyen Trung Truc, Ward 9, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Foli
Địa chỉ: Xóm Trung Thanh, Thôn Hữu Từ, Xã Hữu Hoà , Huyện Thanh Trì , Hà Nội
Address: Trung Thanh Hamlet, Huu Tu Hamlet, Huu Hoa Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Huy Nam R&D
Địa chỉ: 17-18-19, Nguyễn Văn Quang, KDC Nam Long, Phường Hưng Thạnh , Quận Cái Răng , Cần Thơ
Address: 17- 18-19, Nguyen Van Quang, KDC Nam Long, Hung Thanh Ward, Cai Rang District, Can Tho Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Hiền Vũ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Hiền Vũ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM DV Hiền Vũ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Hiền Vũ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM DV Hiền Vũ tại địa chỉ 50/1/66/3 Nguyễn Quý Yêm, Phường An Lạc , Quận Bình Tân , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317223982
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu