Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại SG1000
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 1 - 2023
Địa chỉ: D19/1G Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: D19/1G Vinh Loc, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317635249
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
SG1000 Investment And Trading Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
SG1000 Investment And Trading JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Ngọc Phượng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Sg1000
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại SG1000
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thiên Đức Đắk Lắk
Địa chỉ: Số 2 đường số 9 Tổ dân phố 11, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 2, Street No 9, Civil Group 11, Ea Drang Town, Huyen Ea H'Leo, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Rừng Hoa Đáp La
Địa chỉ: Tiểu Khu 119 Đáp La, Xã Đạ Nhim, Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng
Address: Tieu Khu 119 Dap La, Da Nhim Commune, Lac Duong District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH March Bee
Địa chỉ: Khu QH phân lô chợ Chư Á, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Khu QH Phan, Lot Cho Chu A, Chu A Commune, Pleiku City, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Xuất Khẩu Thuận Thiên Tây Nguyên
Địa chỉ: 1175 Trường Chinh, Hàm Rồng, Phường Chi Lăng , Thành phố Pleiku , Gia Lai
Address: 1175 Truong Chinh, Ham Rong, Chi Lang Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại SG1000
Địa chỉ: D19/1G Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: D19/1G Vinh Loc, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Sản Xuất, Chế Biến Và Tiêu Thụ Cà Phê Long Yên
Địa chỉ: Thôn Long Yên, Xã Đắk Long, Huyện Đắk Glei, Kon Tum
Address: Long Yen Hamlet, Dak Long Commune, Dak Glei District, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Tổng Hợp Tân Thanh
Địa chỉ: Thôn Tân Sơn, Xã Tân Thanh, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Address: Tan Son Hamlet, Tan Thanh Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Hfarm
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Lộc Bắc, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Hamlet 2, Loc Bac Commune, Bao Lam District, Lam Dong Province
Hợp Tác Xã Minh Phát Farms
Địa chỉ: TDP 1, Thị trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông, Gia Lai
Address: TDP 1, Chu Prong Town, Chu Prong District, Gia Lai Province
Hợp Tác Xã Tổng Hợp Dịch Vụ Nông Nghiệp, Thương Mại, Xây Dựng, Tư Vấn Tài Chính Bất Động Sản Hoài Đứ
Địa chỉ: Thôn Vân Khánh, Xã Hoài Đức, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Address: Van Khanh Hamlet, Hoai Duc Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Sg1000
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Sg1000 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại SG1000
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Sg1000 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại SG1000 tại địa chỉ D19/1G Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317635249
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu