Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hanaco Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 1 - 2018
Địa chỉ: Số 82 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 82 Vuong Thua Vu, Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108136623
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hanaco Viet Nam Pharmaceutical Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Quyết
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dược Phẩm Hanaco Việt Nam
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hanaco Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Mê Linh
Địa chỉ: Số 16B, đường Huỳnh Thị Xiếu, Ấp 2A, Xã Bình Mỹ, Hồ Chí Minh
Address: No 16B, Huynh Thi Xieu Street, 2a Hamlet, Binh My Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Trí Thành Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Đông Hồng (nhà bà Nguyễn Thị Thu Huyền) , Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: DONG HONG Hamlet (NHA BA Nguyen THI Thu Huyen), Vinh An Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Kế & In Ấn Nét Việt Plus
Địa chỉ: 232/21 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 232/21 Cong Hoa, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vocenzo Việt Nam
Địa chỉ: Thôn An Thái, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Address: An Thai Hamlet, An Vi Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Tuấn Nguyễn
Địa chỉ: Xóm Liên Trường, Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lien Truong Hamlet, Thanh Lien Commune, Huyen Thanh Chuong, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Quảng Cáo Ngọc Đức
Địa chỉ: Số nhà 195, khối phố Cam Thuỷ, Thị Trấn Bình Gia, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 195, Khoi, Cam Thuy Street, Binh Gia Town, Huyen Binh Gia, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH In Ấn Kỹ Thuật Số Weisen
Địa chỉ: Nhà xưởng số 3, lô C1.3, đường Đ1, KCN Đồng An 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Nha Xuong So 3, Lot C1.3, D1 Street, Dong An 2 Industrial Zone, Hoa Phu Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Lợi
Địa chỉ: Số Nhà 11 Ngõ 72, Thôn 2, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 11, Lane 72, Hamlet 2, Yen So Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Phú Trọng
Địa chỉ: Số 525, Tổ 37, Ấp Phú Thuận, Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 525, Civil Group 37, Phu Thuan Hamlet, Phu Thinh Commune, Huyen Tam Binh, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất & Dịch Vụ Quảng Cáo Con Đường Đỏ
Địa chỉ: 42 Đường số 15, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 42, Street No 15, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Dược Phẩm Hanaco Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Dược Phẩm Hanaco Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hanaco Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dược Phẩm Hanaco Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hanaco Việt Nam tại địa chỉ Số 82 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108136623
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu