Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dqholdings
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 12 - 2022
Địa chỉ: LK 5 69, Khu TĐC Tứ Hiệp, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: LK 5 69, Khu TDC Tu Hiep, Tu Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Chưa có thông tin (No information)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110214822
Điện thoại/ Fax: 0973753153
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hằng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Dqholdings
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 96320
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải đường bộ khác
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dqholdings
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Và Xây Dựng Sơn Dung
Địa chỉ: Số nhà 268 Đường Trần Hưng Đạo, tổ 4, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Address: No 268, Tran Hung Dao Street, Civil Group 4, Nguyen Trai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Trường Phúc Sepre 24
Địa chỉ: 187/29B Long Phước, Phường Long Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 187/29B Long Phuoc, Long Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Amicare (Ntnn)
Địa chỉ: 1B Đường 30, Khu phố 2, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1B, Street 30, Quarter 2, An Khanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bok Seng Logistics Việt Nam (Ntnn)
Địa chỉ: LA0301-02 Tòa Nhà Lexington, 67 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: La0301-02, Lexington Building, 67 Mai Chi Tho, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Pioneer Labs
Địa chỉ: 43/12 Đoàn Giỏi, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 43/12 Doan Gioi, Son Ky Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Cơ Khí Tuấn Kiệt
Địa chỉ: Số 7, Đường số 10, Khu Phố 3, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 7, Street No 10, Quarter 3, Linh Xuan Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lại Minh Tâm
Địa chỉ: Thôn Thanh Sơn, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Address: Thanh Son Hamlet, Viet Quang Town, Bac Quang District, Ha Giang Province
Công Ty TNHH MTV Giải Pháp Công Nghệ Con Voi
Địa chỉ: Số 42 Đường F (Đường 95), Khu dân cư số 5 -143ha, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 42, F Street (Street 95), So 5 -143ha Residential Area, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phòng Khám Sức Khỏe Bewell Sài Gòn (Ntnn)
Địa chỉ: Tầng 4-5, tháp 6, 628C đường Võ Nguyên Giáp, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 4-5 Floor, Thap 6, 628C, Vo Nguyen Giap Street, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH XNK Hoa Quả VC
Địa chỉ: Tổ 18, Ấp 2, Xã Vĩnh Xương, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang
Address: Civil Group 18, Hamlet 2, Vinh Xuong Commune, Tan Chau Town, An Giang Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Dqholdings
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Dqholdings được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dqholdings
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Dqholdings được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dqholdings tại địa chỉ LK 5 69, Khu TĐC Tứ Hiệp, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110214822
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu