Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Hà
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 4 - 2012
Địa chỉ: Thôn Hoàng Trung - Xã Hồng Dương - Huyện Thanh Oai - Hà Nội Bản đồ
Address: Hoang Trung Hamlet, Hong Duong Commune, Thanh Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105862867
Điện thoại/ Fax: 0978286789
Tên tiếng Anh: English name:
Thien Ha Inser Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Vân
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Hà
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Hà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Văn Phòng Đại Diện Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Trường Khang
Địa chỉ: Thôn Phò Nam B - Xã Quảng Thọ - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Pho Nam B Hamlet, Quang Tho Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hà Nhi
Địa chỉ: G35 đường số 8 khu đô thị mới An Cựu City - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: G35, Street No 8, Moi An Cuu City Urban Area, An Dong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Hoàng Phát
Địa chỉ: 81A Dương Văn An - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 81a Duong Van An, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 3 H
Địa chỉ: Số 02, ngõ 01, kiệt 102 Trần Nguyên Đán - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 02, Lane 01, Kiet 102 Tran Nguyen Dan, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Hoàng
Địa chỉ: Tổ 5 cụm 4 - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: 5 Cum 4 Civil Group, A Luoi Town, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cầu 1 Thăng Long Tại Miền Trung
Địa chỉ: 14 Phan Chu Trinh - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 14 Phan Chu Trinh, Phuong Duc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khương Phạm
Địa chỉ: Cụm 1 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
Address: Cluster 1, Khe Tre Town, Huyen Nam Dong, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Linh Ngọc
Địa chỉ: Thôn Xuân Sơn - Xã Lộc Sơn - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Xuan Son Hamlet, Loc Son Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phú Lương I
Địa chỉ: Thôn Lê Xá Đông - Xã Phú Lương - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Le Xa Dong Hamlet, Phu Luong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Tâm
Địa chỉ: 8/3 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 8/3 Nguyen Tat Thanh, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Hà
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Hà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Hà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Hà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Hà tại địa chỉ Thôn Hoàng Trung - Xã Hồng Dương - Huyện Thanh Oai - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105862867
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu