Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vân Đồn
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2018
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà Ban Quản lý khu kinh tế, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: 3rd Floor, Ban Quan Ly Khu Kinh Te Building, Cai Rong Town, Van Don District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701948602
Điện thoại/ Fax: 0945066964
Tên tiếng Anh: English name:
Van Don Infrastructure Investment And Development Limited Liability Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vdid Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Phạm Đức Hiếu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vân Đồn
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vân Đồn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Văn Phòng Đại Diện Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Trường Khang
Địa chỉ: Thôn Phò Nam B - Xã Quảng Thọ - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Pho Nam B Hamlet, Quang Tho Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hà Nhi
Địa chỉ: G35 đường số 8 khu đô thị mới An Cựu City - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: G35, Street No 8, Moi An Cuu City Urban Area, An Dong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Hoàng Phát
Địa chỉ: 81A Dương Văn An - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 81a Duong Van An, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 3 H
Địa chỉ: Số 02, ngõ 01, kiệt 102 Trần Nguyên Đán - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 02, Lane 01, Kiet 102 Tran Nguyen Dan, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Hoàng
Địa chỉ: Tổ 5 cụm 4 - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: 5 Cum 4 Civil Group, A Luoi Town, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cầu 1 Thăng Long Tại Miền Trung
Địa chỉ: 14 Phan Chu Trinh - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 14 Phan Chu Trinh, Phuong Duc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khương Phạm
Địa chỉ: Cụm 1 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
Address: Cluster 1, Khe Tre Town, Huyen Nam Dong, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Linh Ngọc
Địa chỉ: Thôn Xuân Sơn - Xã Lộc Sơn - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Xuan Son Hamlet, Loc Son Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phú Lương I
Địa chỉ: Thôn Lê Xá Đông - Xã Phú Lương - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Le Xa Dong Hamlet, Phu Luong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Tâm
Địa chỉ: 8/3 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 8/3 Nguyen Tat Thanh, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vân Đồn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vân Đồn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vân Đồn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vân Đồn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vân Đồn tại địa chỉ Tầng 3, Tòa nhà Ban Quản lý khu kinh tế, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701948602
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu