Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Quỳnh Đan
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thôn Thắng Trí, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Bản đồ
Address: Thang Tri Hamlet, Minh Tri Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110347808
Điện thoại/ Fax: 0869366208
Tên tiếng Anh: English name:
Quynh Dan Construction And Services Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Dương Mạnh Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Quỳnh Đan
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Quỳnh Đan
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vật Liệu Xây Dựng Hữu Bang
Địa chỉ: Số 333A/12, Khu phố 1, Phường Tân Định, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 333a/12, Quarter 1, Tan Dinh Ward, Thanh Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn San Keshu (Việt Nam)
Địa chỉ: Số nhà 1139 đường Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 1139, Huynh Van Luy Street, Phu My Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ MTV Đình Cường
Địa chỉ: Tổ 1, Khu Nam Sơn 2, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Khu Nam Son 2, Cam Son Ward, Cam Pha City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Uyên Đào TN
Địa chỉ: Số 15, đường số 8, Trần Phú, Phường Ninh Sơn, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 15, Street No 8, Tran Phu, Ninh Son Ward, Tay Ninh City, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phát Triển HVB
Địa chỉ: Thửa đất số 1176, tờ bản đồ số 22, ấp 4, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1176, To Ban Do So 22, Hamlet 4, Duc Hoa Dong Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Công Nghiệp Xanh
Địa chỉ: Số nhà 555 đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: No 555, Nguyen Tat Thanh Street, Tich Son Ward, Vinh Yen City, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Khôi Vũ
Địa chỉ: Số 6 Đường số 2, Khu phố 11, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 6, Street No 2, Quarter 11, Linh Chieu Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Thịnh
Địa chỉ: Tiểu khu Phú Thịnh, Thị Trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Tieu Khu Phu Thinh, Phu Minh Town, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hưng Long HD
Địa chỉ: Khu dân cư số 10, Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: So 10 Residential Area, Pha Lai Ward, Chi Linh City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vận Tải 38
Địa chỉ: Tổ 9, Thôn Trung Tiến, Xã Việt Tiến, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Trung Tien Hamlet, Viet Tien Commune, Huyen Thach Ha, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Quỳnh Đan
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Quỳnh Đan được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Quỳnh Đan
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Quỳnh Đan được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Quỳnh Đan tại địa chỉ Thôn Thắng Trí, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110347808
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu