Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vietway
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số 2 ngách 63/194 Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 2, 63/194 Le Duc Tho Alley, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109913939
Điện thoại/ Fax: 0879624588
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trịnh Đức Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Vietway
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vietway
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Quân Phúc
Địa chỉ: 102/41 Đường DT743, Khu phố Tân An, Phường Tân Đông Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 102/41, DT743 Street, Tan An Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH QC Tech Vina
Địa chỉ: Tổ dân phố Hoàng Thanh, Phường Vạn Xuân, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Hoang Thanh Civil Group, Van Xuan Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Bảo
Địa chỉ: Số nhà 468a, Ấp Nguyễn Văn Rổ, Xã Giồng Riềng, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 468a, Nguyen Van Ro Hamlet, Giong Rieng Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Hita
Địa chỉ: 5M62/24, Ấp 79, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5 M62/24, Hamlet 79, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Xây Lắp Phúc Tâm An
Địa chỉ: Ngõ 272, đường Phùng Chí Kiên, Tổ 108, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Lane 272, Phung Chi Kien Street, Civil Group 108, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Chi Nhánh Số 1- Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư An Thịnh
Địa chỉ: Khu Chéo, Thôn Lại Dụ, Xã An Khánh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Cheo, Lai Du Hamlet, An Khanh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Minh Quân QN
Địa chỉ: Khu Hiệp Hòa 8, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Hiep Hoa 8, Hiep Hoa Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Nguyên Phúc
Địa chỉ: Số 14, Tổ 7, Thôn Phú Thạnh, Xã Hiệp Thạnh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 14, Civil Group 7, Phu Thanh Hamlet, Hiep Thanh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
Địa chỉ: 9/6, Khu phố 33, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 9/6, Quarter 33, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Điện THQ Vina
Địa chỉ: Số nhà 29 Đường Giáp Văn Phúc, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 29, Giap Van Phuc Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Vietway
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Vietway được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vietway
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Vietway được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vietway tại địa chỉ Số 2 ngách 63/194 Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109913939
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu