Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bê Tông Đúc Sẵn Hưng Vượng
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 6 - 2025
Địa chỉ: Đội 4, Xã Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Hamlet 4, My Xuyen Commune, My Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111088426
Điện thoại/ Fax: 0945110391
Tên tiếng Anh: English name:
Hung Vuong Precast Concrete Technology Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Huyện Mỹ Đức - Đội thuế liên huyện ứng Hòa - Mỹ Đức
Người đại diện: Representative:
Đỗ Khắc Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Bê Tông Đúc Sẵn Hưng Vượng
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bê Tông Đúc Sẵn Hưng Vượng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Baiao Smart (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng X07, Lô C1, Khu công nghiệp Đình Trám, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nha Xuong X07, Lot C1, Dinh Tram Industrial Zone, Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Hartenx
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 57 Đường Nguyễn Đổng Chi, Phường Nam Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 1, Lane 57, Nguyen Dong Chi Street, Nam Hong Linh Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cka Ai Vision
Địa chỉ: Xóm 3, Thôn Đông Cao, Xã Mê Linh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Dong Cao Hamlet, Xa, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Parolli Việt Nam
Địa chỉ: 302 Hoàng Văn Thụ, Phường Tân Sơn Nhất, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 302 Hoang Van Thu, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Jun Technology
Địa chỉ: Kiot 10-4B Trung tâm giao thương Quốc Tế, Xã Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Kiot 10-4B Trung Tam Giao Thuong Quoc Te, Tien Du Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Và Sản Xuất PLC Việt Nam
Địa chỉ: 48/50/10 Nguyễn Bình, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 48/50/10 Nguyen Binh, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Tiến Thành
Địa chỉ: Buôn Ea Kring, Xã Cư Pơng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ea Kring, Cu Pong Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Green Tech Phúc Lâm
Địa chỉ: N3-9 Sống Hoàng, Tổ 44, Phường Vĩnh Tuy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: N3-9 Song Hoang, Civil Group 44, Vinh Tuy Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tự Động Hoá DK Tech
Địa chỉ: 1716/46/10 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 5, Xã Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1716/46/10 Huynh Tan Phat, Quarter 5, Xa, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Krsbrewtech Việt Nam
Địa chỉ: Số 3, Đường số 31A, Phường Bình Trưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 3, 31a Street, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Bê Tông Đúc Sẵn Hưng Vượng
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Bê Tông Đúc Sẵn Hưng Vượng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bê Tông Đúc Sẵn Hưng Vượng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Bê Tông Đúc Sẵn Hưng Vượng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bê Tông Đúc Sẵn Hưng Vượng tại địa chỉ Đội 4, Xã Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111088426
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu