Công Ty TNHH Đầu Tư - Xây Dựng Huy Thúy
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 8 - 2023
Địa chỉ: Tổ 8, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Civil Group 8, Quang Minh Town, Me Linh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110467157
Điện thoại/ Fax: 0962851116
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Hồng Sơn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư - Xây Dựng Huy Thúy
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 91030
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan (Producing jewellery, imitation jewellery and related items) 321
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư - Xây Dựng Huy Thúy
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bất Động Sản Green View
Địa chỉ: 01 Phan Anh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 01 Phan Anh, An Dong Ward, Hue City
Công Ty TNHH Bất Động Sản Gia Cát
Địa chỉ: 10 Lưu Hữu Phước, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 10 Luu Huu Phuoc, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Nhà Đất Phố Huế
Địa chỉ: 82 Điện Biên Phủ, Phường Trường An, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 82 Dien Bien Phu, Truong An Ward, Hue City
Công Ty Cổ Phần Đất Xanh Bắc Miền Trung
Địa chỉ: Lô A3 Hoàng Quốc Việt, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Lot A3 Hoang Quoc Viet, An Dong Ward, Hue City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Minh Linh
Địa chỉ: 16 Trần Quý Cáp, Phường Thuận Lộc , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 16 Tran Quy Cap, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Địa Ốc D.House
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Vadein, 78 Bến Nghé, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: 6th Floor, Vadein Building, 78 Ben Nghe, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Địa Ốc Thắng Lợi Miền Trung
Địa chỉ: 6B Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: 6B Ly Thuong Kiet, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Gia Phúc Land
Địa chỉ: 70 Nguyễn Biểu - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 70 Nguyen Bieu, Thuan Thanh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Tài Chính - Bất Động Sản Minh Phú
Địa chỉ: 37 Chu Văn An - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 37 Chu Van An, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Thẩm Định Giá Asia Dragon Tại Huế
Địa chỉ: 78 Bến nghé - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 78 Ben Nghe, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư - Xây Dựng Huy Thúy
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư - Xây Dựng Huy Thúy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư - Xây Dựng Huy Thúy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư - Xây Dựng Huy Thúy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư - Xây Dựng Huy Thúy tại địa chỉ Tổ 8, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110467157
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu