Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Thương Mại Hồng Phát
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số 15, ngách 528/20/24, đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 15, Alley 528/20/24, Ngo Gia Tu Street, Duc Giang Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110445890
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hong Phat Mechanic Electricity And Trading Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hong Phat M & T.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Chu Quang Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cơ Điện Và Thương Mại Hồng Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Thương Mại Hồng Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hưng Thịnh Engineering
Địa chỉ: Số 6/273 Đường Đằng Hải, Tổ dân phố số 4, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 6/273, Dang Hai Street, So 4 Civil Group, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật Nguyễn Tin
Địa chỉ: 4/28 C6 Đường số 1, Khu Phố 4, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 4/28 C6, Street No 1, Quarter 4, Tang Nhon Phu B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện Lạnh Phúc Toàn Phát
Địa chỉ: 09/1A Tô Hiến Thành, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 09/1a To Hien Thanh, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Khôi Nguyên
Địa chỉ: Xóm 7, thôn Hoa Sơn, Xã Nam Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 7, Hoa Son Hamlet, Nam Son Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Điện Lạnh Duy Khang Gia Lai
Địa chỉ: 03 Nguyễn Trãi, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 03 Nguyen Trai, Yen Do Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Đức Trí
Địa chỉ: 06 Lưu Nhân Chú, Phường Khuê Trung, Quận cầm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 06 Luu Nhan Chu, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Công Nghệ Nước Tinh Khiết Yi
Địa chỉ: Thôn Phúc Tự Đông, Xã Đại Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình
Address: Phuc Tu Dong Hamlet, Dai Trach Commune, Bo Trach District, Quang Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Điện Lạnh Xuân Phú
Địa chỉ: Thôn Kiều Đông (tại nhà ông Phạm Văn Nhiên), Xã Hồng Thái, Huyện An Dương, Hải Phòng
Address: Kieu DONG Hamlet (Tai NHA ONG PHAM VAN Nhien), Hong Thai Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Gia Thành
Địa chỉ: Số 3, Ngách 6/26 phố Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 6/26, Mieu Nha Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tổng Thầu Nam Khang
Địa chỉ: Đội 10, Thôn Ngoại Đàm, Xã An Phượng, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 10, Ngoai Dam Hamlet, An Phuong Commune, Thanh Ha District, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Cơ Điện Và Thương Mại Hồng Phát
Thông tin về Công Ty CP Cơ Điện Và Thương Mại Hồng Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Thương Mại Hồng Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cơ Điện Và Thương Mại Hồng Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Thương Mại Hồng Phát tại địa chỉ Số 15, ngách 528/20/24, đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110445890
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu