Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Công Nghiệp Nhật Minh
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số 14, ngõ 1, ngách 28/37 phố Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 14, Lane 1, Alley 28/37, Thuy Linh Street, Linh Nam Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110440476
Điện thoại/ Fax: 0931754589
Tên tiếng Anh: English name:
Nhat Minh Industrial Services And Equipment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nmic Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Thị Mai Chi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Dịch Vụ Công Nghiệp Nhật Minh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Công Nghiệp Nhật Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Thiện Thắng
Địa chỉ: Thôn Trung Hưng, Xã Cát Tiên 3, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Trung Hung Hamlet, Cat Tien 3 Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Hoa Thành Chung
Địa chỉ: Số 68 Xuyên Phước Cơ, Khu phố Phước An, Xã Hồ Tràm, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 68 Xuyen Phuoc Co, Phuoc An Quarter, Ho Tram Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thái Giang Phát
Địa chỉ: Thôn Bình Tiến, Xã Cẩm Bình, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Binh Tien Hamlet, Cam Binh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Minh Phong
Địa chỉ: Tầng 4, Toà nhà Times Tower (sàn văn phòng), số 35 Lê Văn Lương, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, Times Tower Building (SAN VAN PHONG), No 35 Le Van Luong, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Bonosi
Địa chỉ: Số nhà 111 đường số 40, ấp Suối Cạn, Xã Trừ Văn Thố, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 111, Street No 40, Suoi Can Hamlet, Tru Van Tho Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phúc Châu Phong
Địa chỉ: Số nhà 10, Ngõ 20, Ngách 62, đường Nguyễn Hoàng, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Lane 20, Alley 62, Nguyen Hoang Street, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện An Toàn Tiến Phát
Địa chỉ: 294 Đường Ngọc Mai, Phố Thành Mai, Phường Quảng Phú, Thành Phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: 294, Ngoc Mai Street, Thanh Mai Street, Quang Phu Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Deltech Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 5, Toà IC Building, Số 82 Đường Duy Tân, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 5th Floor, Toa Ic Building, No 82, Duy Tan Street, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hệ Thống Công Nghiệp Sao Vàng
Địa chỉ: Số nhà 58, Khu Phố 6, Xã Sao Vàng, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 58, Quarter 6, Sao Vang Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Khiêm Hoàn Phát
Địa chỉ: 117 Bùi Tấn Diên, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 117 Bui Tan Dien, Hoa Khanh Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Dịch Vụ Công Nghiệp Nhật Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Dịch Vụ Công Nghiệp Nhật Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Công Nghiệp Nhật Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Dịch Vụ Công Nghiệp Nhật Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Công Nghiệp Nhật Minh tại địa chỉ Số 14, ngõ 1, ngách 28/37 phố Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110440476
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu