Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại PVH Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 16, ngõ 269/1 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 16, Lane 269/1, Giap Bat Street, Giap Bat Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109905021
Điện thoại/ Fax: 0963658593
Tên tiếng Anh: English name:
PVH Viet Nam Consulting Investment Construction And Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Huân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Pvh Việt Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại PVH Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Landmark Việt Nam
Địa chỉ: Số 3, đường D7, Khu Dân cư phục vụ tái định cư, Khu phố Nhị Hoà, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 3, D7 Street, Phuc Vu Tai Dinh Cu Residential Area, Nhi Hoa Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Tm-Dv KH Nhật Thiên
Địa chỉ: Thôn Tân Lập, Xã Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Tan Lap Hamlet, Cam Lam Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Nhân Nghĩa
Địa chỉ: Thôn Quân Động, Xã Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Quan Dong Hamlet, Thuy Anh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Trương Sang
Địa chỉ: 377 Đại Lộ Bình Dương, Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 377 Dai Lo Binh Duong, Phuong, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Nội Thất Mộc Tĩnh Đạt Phát
Địa chỉ: Số 2379 Huỳnh Tấn Phát, Xã Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 2379 Huynh Tan Phat, Xa, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Kim Phát LK
Địa chỉ: Thôn Trung Bằng, Xã Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Trung Bang Hamlet, Huong Son Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Hòa Loan
Địa chỉ: Thôn Đồng Tiến, Xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Dong Tien Hamlet, Ky Anh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thép Khánh Hoài
Địa chỉ: Số nhà 72, Tổ 11, Thôn Xuân Mai, Xã Xuân Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 72, Civil Group 11, Xuan Mai Hamlet, Xuan Mai Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Huyện Nhinh
Địa chỉ: Thôn Lương Nỗ, Xã Phúc Thịnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Luong No Hamlet, Phuc Thinh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Wany
Địa chỉ: 256/23 Phạm Văn Chí, Phường Bình Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 256/23 Pham Van Chi, Binh Tien Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Pvh Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Pvh Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại PVH Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Pvh Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại PVH Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 16, ngõ 269/1 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109905021
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu