Công Ty Cổ Phần Hsptek
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 6 - 2023
Địa chỉ: 98D Tuệ Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 98D Tue Tinh, Nguyen Du Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110378387
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hsptek Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Thật
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hsptek
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hsptek
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Wha Yu Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng FFI-2 và FFI-3, Tầng 2, Tầng 3, Nhà xưởng cao tầng – Tòa 1, Số 2, Đường BH5,Khu công nghiệp, dịch vụ và đô thị VSIP Bắc Ninh, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Nha Xuong Ffi-2 And Ffi-3, 2nd Floor, 3RD Floor, Nha Xuong Cao Tang - Toa 1, No 2, BH5 Street, Khu Cong Nghiep, Dich V And Do Thi Vsip Bac Ninh, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sametel Sản Xuất
Địa chỉ: đường số 1, khu công nghiệp Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Đồng Nai
Address: Street No 1, Long Thanh Industrial Zone, Tam An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Potron (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng E3, Lô CN4-1 tại Khu công nghiệp Yên Phong II-C, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Address: Nha Xuong E3, Lot CN4-1 Tai, Yen Phong Ii-C Industrial Zone, Tam Giang Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Quang Điện Flyin (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng B3-5, Lô 5, KCN Cẩm Điền – Lương Điền, Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Nha Xuong B3-5, Lot 5, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Cam Dien Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Hsptek
Địa chỉ: 98D Tuệ Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 98D Tue Tinh, Nguyen Du Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Fu Hai
Địa chỉ: Một phần Lô CN-03, KCN Hòa Phú, Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Address: Mot Phan, Lot CN-03, Hoa Phu Industrial Zone, Mai Dinh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Auden Techno Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng B3-6, lô 5, KCN Cẩm Điền - Lương Điền, Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Nha Xuong B3-6, Lot 5, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Cam Dien Commune, Huyen Cam Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Điện Tử BHS
Địa chỉ: Tầng 2, Số 14, ngách 85 ngõ 381 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 14, Alley 85, 381 Nguyen Khang Lane, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Space Alpha Group
Địa chỉ: Tầng 5, 29T1 Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 5th Floor, 29T1 Hoang Dao Thuy, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bsafe
Địa chỉ: Số 32A, ngõ 197, phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 32a, Lane 197, Dinh Cong Street, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Hsptek
Thông tin về Công Ty CP Hsptek được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hsptek
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hsptek được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hsptek tại địa chỉ 98D Tuệ Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110378387
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu