Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư HTH
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 48 ngõ 246 phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Bản đồ
Address: No 48, Lane 246, Minh Khai Street, Minh Khai Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109799503
Điện thoại/ Fax: 0248886688
Tên tiếng Anh: English name:
HTH Trading And Investment JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hảo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Hth
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư HTH
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM Sắt Thép Đại Việt
Địa chỉ: số 40, Quốc lộ 51, KP Hương Phước, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 40, Highway 51, KP Huong Phuoc, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thép Cáo Toàn Thắng
Địa chỉ: số 168/22B Phạm Ngũ Lão, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: No 168/22B Pham Ngu Lao, Pham Ngu Lao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thép Hưng Thịnh Hybn
Địa chỉ: Xóm 2 thôn Thọ Bình, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Tho Binh Hamlet, Tan Dan Commune, Huyen Khoai Chau, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Công Nghiệp Tâm Phúc
Địa chỉ: 3/89 Đường Thuận Giao 05, Khu phố Bình Thuận 1 , Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 3/89, Thuan Giao 05 Street, Binh Thuan 1 Quarter, Thuan Giao Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thép Duy Anh
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Châu Khê, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Cong Nghiep Chau Khe Cluster, Chau Khe Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thép An Việt
Địa chỉ: Đường 419 khu công nghiệp Bình Phú, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
Address: Street 419, Binh Phu Industrial Zone, Binh Phu Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Lợi Nam
Địa chỉ: Cụm công nghiệp sản xuất thép Châu Khê, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: Cong Nghiep San Xuat Thep Chau Khe Cluster, Chau Khe Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Thiết Bị Công Nghiệp Mik
Địa chỉ: Số 54/543 Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 54/543, Giai Phong Street, Giap Bat Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sang Vàng Kim
Địa chỉ: Số 42B, Đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 42B, Street 30/4, Ward 9, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH TM Phú Hữu Lợi
Địa chỉ: Số 86 Nguyễn Ái Quốc, khu phố 6, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 86 Nguyen Ai Quoc, Quarter 6, Trung Dung Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Hth
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Hth được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư HTH
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Hth được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư HTH tại địa chỉ Số 48 ngõ 246 phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109799503
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu