Công Ty TNHH Kai Lin
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 3 - 2013
Địa chỉ: Số 16, phố Lê Ngọc Hân - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Bản đồ
Address: No 16, Le Ngoc Han Street, Pham Dinh Ho Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)
Mã số thuế: Enterprise code:
0106119492
Điện thoại/ Fax: 02439776523
Tên tiếng Anh: English name:
Kailin Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hằng
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kai Lin
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kai Lin
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gkin
Địa chỉ: Lô 22 Liền Ke 6, Khu phố Sơn Thắng, Phường Trường Sơn, Thành phố sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Lot 22 Lien Ke 6, Son Thang Quarter, Truong Son Ward, Sam Son City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Khánh Chi Idc
Địa chỉ: Nhà bà Nguyễn Thị Liên, Phố 7, Phường Thiệu Khánh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ba Nguyen Thi Lien, Street 7, Thieu Khanh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Công Nghệ Vicgo Miền Nam
Địa chỉ: 75 Đường Tôn Đức Thắng, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Address: 75, Ton Duc Thang Street, My Binh Ward, Long Xuyen City, An Giang Province
Công Ty TNHH Meta Blossom Việt Nam
Địa chỉ: 140 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 140 Nguyen Van Thu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phần Mềm Viễn Tây
Địa chỉ: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: L17-11, 17th Floor, Vincom Center Building, 72 Le Thanh Ton, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Mạng Hoàng Lâm
Địa chỉ: 184 Hoàng Diệu 2, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 184 Hoang Dieu 2, Linh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghiệp Ybl Việt Nam
Địa chỉ: F230, Tầng 2, số 14 Nguyễn Đăng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: F230, 2nd Floor, No 14 Nguyen Dang Dao, Tien An Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Điện Tử Minh Tùng
Địa chỉ: Số 203, đường Đồng Khởi, khu phố 6, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 203, Dong Khoi Street, Quarter 6, Tam Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Longteng
Địa chỉ: Số nhà 13 Đường TT10, Foresa 2, Khu đô thị Tasaco, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 13, TT10 Street, Foresa 2, Tasaco Urban Area, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Điện Máy Và Tự Động Hóa Cosyla Đông Anh
Địa chỉ: Số 196, đường Lương Thế Vinh, khu đô thị Phú Lộc, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: No 196, Luong The Vinh Street, Phu Loc Urban Area, Vinh Trai Ward, Lang Son City, Lang Son Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kai Lin
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kai Lin được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kai Lin
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kai Lin được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kai Lin tại địa chỉ Số 16, phố Lê Ngọc Hân - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0106119492
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu