Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xuân Ân
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 66 đường 19/5, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 66, Street 19/5, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109827341
Điện thoại/ Fax: 0936577789
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Xuân Ân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Xuân Ân
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xuân Ân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV M&E Hoàng Kha
Địa chỉ: Số 34, đường Thi Sách, Khu vực 1, Phường Vị Thanh, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 34, Thi Sach Street, Khu Vuc 1, Vi Thanh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Hoà Nam
Địa chỉ: Số 29B đường An Nhơn, ấp Tân Phú, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 29B, An Nhon Street, Ap, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Shandong Huli Special Steel
Địa chỉ: 19 thôn Thanh Tam, Phường Hội An Đông, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 19, Thanh Tam Hamlet, Hoi An Dong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Titech
Địa chỉ: Số 03 Sunrice G, Park E, Khu đô thị The Manor Park, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 03 Sunrice G, Park E, The Manor Park Urban Area, Dinh Cong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Việt Hưng
Địa chỉ: Khu 10B, Xã Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 10B, Tan Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Phát Huy
Địa chỉ: Thửa đất số 481, tờ bản đồ số 22, Ấp Mỹ Hòa, Phường Mỹ Phong, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Thua Dat So 481, To Ban Do So 22, My Hoa Hamlet, My Phong Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Khánh Group
Địa chỉ: thôn 2, Xã Chợ Đồn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Cho Don Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Thiết Bị Điện N3H
Địa chỉ: Số 309 Lê Hồng Phong, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No 309 Le Hong Phong, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Gia Thành Group
Địa chỉ: Thôn Tử Đông, Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Tu Dong Hamlet, Yen My Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Bình Trang BT
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, thôn Đông Hạ, Xã Cẩm Bình, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: 1a Highway, Dong Ha Hamlet, Cam Binh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Xuân Ân
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Xuân Ân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xuân Ân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Xuân Ân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xuân Ân tại địa chỉ Số 66 đường 19/5, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109827341
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu