Công Ty TNHH DV Và TM Sao Thủy
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 12 - 2021
Địa chỉ: LK17-L15 Khu Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: LK17-L15 Khu Mau Luong, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109847820
Điện thoại/ Fax: 02977202999
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Việt Văn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Và Tm Sao Thủy
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH DV Và TM Sao Thủy
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Tổng Hợp Hoan Anh
Địa chỉ: Số 210 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 210 De La Thanh, O Cho Dua Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Cơ Khí Toàn Tâm
Địa chỉ: 69 Bùi Công Trừng, Khu phố 29, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 69 Bui Cong Trung, Quarter 29, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần NCS Hà Nam
Địa chỉ: Lô CN04 KCN Thái Hà giai đoạn 2, Xã Trần Thương, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Lot CN04, Thai Ha Giai Doan 2 Industrial Zone, Tran Thuong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí - Điện Nhật Minh
Địa chỉ: A5/B6 Đường liên ấp 1-2, Ấp 7, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A5/b6, Lien Ap 1-2 Street, Hamlet 7, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lâm Phú Khang
Địa chỉ: 1904 Đường Đỗ Mười, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1904, Do Muoi Street, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Tú Vân
Địa chỉ: Thôn Ả Thượng, Xã Liên Sơn, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: A Thuong Hamlet, Lien Son Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Trang Hồng
Địa chỉ: Thôn Hiếu Thiện, Xã Thư Vũ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hieu Thien Hamlet, Thu Vu Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác H2C
Địa chỉ: Thôn Ngọc Trì, Xã Tiến Thắng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Ngoc Tri Hamlet, Tien Thang Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Minh Nghĩa HD
Địa chỉ: Số 179B đường An Định, Phường Thành Đông, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 179B, An Dinh Street, Thanh Dong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nội Thất Mỹ Nghệ Gia Hưng
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Duong Hoa Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Và Tm Sao Thủy
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Và Tm Sao Thủy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH DV Và TM Sao Thủy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dv Và Tm Sao Thủy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH DV Và TM Sao Thủy tại địa chỉ LK17-L15 Khu Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109847820
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu