Công Ty TNHH Thể Thao Nữ Hoàng
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 12 - 2012
Địa chỉ: Tổ dân phố Trung Kiên - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội Bản đồ
Address: Trung Kien Civil Group, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods)
Mã số thuế: Enterprise code:
0106059469
Điện thoại/ Fax: 0936393682
Tên tiếng Anh: English name:
Sports Queen Co., LTD
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Sports Queen Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Duy
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thể Thao Nữ Hoàng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thể Thao Nữ Hoàng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Dabata
Địa chỉ: Thị Tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thi Tu Bo Thoi, Hong Tien Commune, Huyen Khoai Chau, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thắng Lê
Địa chỉ: tổ 22, ấp Thái Hoà, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 22, Thai Hoa Hamlet, Ho Nai 3 Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thể Thao Golf Hđh
Địa chỉ: Thôn Tân Sơn, Xã Trung Sơn, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Tan Son Hamlet, Trung Son Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Dụng Cụ Thể Thao Pinnacle (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô B12 - B13 Đường số 1, Cụm công nghiệp Hải Sơn Đức Hòa Đôn, Xã Đức Hòa Đông , Huyện Đức Hoà , Long An
Address: Lot B12 - B13, Street No 1, Cong Nghiep Hai Son Duc Hoa Don Cluster, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Orpc Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN 7.2D, Khu công nghiệp DEEP C 2A, thuộc khu kinh tế Đìn, Phường Đông Hải 2 , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: Lot CN 7.2D, Deep C 2a Industrial Zone, Thuoc Khu Kinh Te Din, Dong Hai 2 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH U-Known Việt Nam
Địa chỉ: Lô E, đường số 2B, Khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: Lot E, 2B Street, Dong An Industrial Zone, Binh Hoa Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Shining Golf (Vn)
Địa chỉ: Lô E1-B đường số 6, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: Lot E1-B, Street No 6, Tan Do Industrial Zone, Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Thể Thao Ngân Hà Sport
Địa chỉ: Số 9, ngõ 62 phố Linh Lang, Phường Cống Vị , Quận Ba Đình , Hà Nội
Address: No 9, Lane 62, Linh Lang Street, Cong Vi Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Kim Loại Maya
Địa chỉ: Lô A-403, A404, đường D2, N4, KCN Dệt may Nhơn Trạch, Thị trấn Hiệp Phước , Huyện Nhơn Trạch , Đồng Nai
Address: Lot A-403, A404, D2 Street, N4, Det May Nhon Trach Industrial Zone, Hiep Phuoc Town, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dụng Cụ Thể Dục Thể Thao Vĩnh Long
Địa chỉ: Số ĐT902 tổ 9, ấp Quới Hiệp, Xã Trung Thành Tây , Huyện Vũng Liêm , Vĩnh Long
Address: No DT902 Civil Group 9, Quoi Hiep Hamlet, Trung Thanh Tay Commune, Vung Liem District, Vinh Long Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thể Thao Nữ Hoàng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thể Thao Nữ Hoàng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thể Thao Nữ Hoàng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thể Thao Nữ Hoàng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thể Thao Nữ Hoàng tại địa chỉ Tổ dân phố Trung Kiên - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0106059469
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu