Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Cơ Khí Vinagold
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 11 - 2021
Địa chỉ: P 601, Tầng 6, Tòa nhà Sky City Tower A, Số 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội Bản đồ
Address: P 601, 6th Floor, Sky City Tower A Building, No 88 Lang Ha, Lang Ha Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109825792
Điện thoại/ Fax: 0906585856
Tên tiếng Anh: English name:
Vinagold Mechanical.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Văn Trường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Cơ Khí Vinagold
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Cơ Khí Vinagold
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất TMDV M&K
Địa chỉ: 97 đường số 8, Tổ 5, Khu phố 5, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 97, Street No 8, Civil Group 5, Quarter 5, Tang Nhon Phu B Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Hùng Thịnh
Địa chỉ: Phòng 1, số 348C, tổ 5, KP4, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Zoom 1, No 348C, Civil Group 5, KP4, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Vương Hà
Địa chỉ: Số 2001, hẻm 4, tổ 12, khu phố Vườn Dừa, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 2001, Hem 4, Civil Group 12, Vuon Dua Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ananda Tech
Địa chỉ: Số 27/ đường Lương Thực/ khối 5, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 27/, Luong Thuc/ Khoi 5 Street, Phu Lo Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Alta Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 8, ngách 7/20 Nội Am, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 8, 7/20 Noi Am Alley, Lien Ninh Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhôm Kính Cơ Khí Hưng Hiệp Phát Window
Địa chỉ: Số 61C Lê Long Vân, Phường Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 61C Le Long Van, Long Tam Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Hiệp Phát
Địa chỉ: Thôn My Thữ, Xã Vĩnh Hồng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: My Thu Hamlet, Vinh Hong Commune, Huyen Binh Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí Q&M
Địa chỉ: 32/18/23A Ông Ích Khiêm, Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 32/18/23a Ong Ich Khiem, Ward 14, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lại Tuấn Sang
Địa chỉ: F3/47A/1M Ấp 6A, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: F3/47a/1m Ap 6a, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Tâm Phạm
Địa chỉ: Số 116/37 Đường Tô Ký, Khu Phố 2, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 116/37, To Ky Street, Quarter 2, Dong Hung Thuan Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Cơ Khí Vinagold
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Cơ Khí Vinagold được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Cơ Khí Vinagold
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Cơ Khí Vinagold được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Cơ Khí Vinagold tại địa chỉ P 601, Tầng 6, Tòa nhà Sky City Tower A, Số 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109825792
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu