Công Ty TNHH Thanh Bình Thịnh Vượng
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 1 - 2022
Địa chỉ: Thôn Tuân Lề, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Tuan Le Hamlet, Tien Duong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109891643
Điện thoại/ Fax: 0983285982
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Binh Thinh Vuong Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thanh Bình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bình Thịnh Vượng
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thanh Bình Thịnh Vượng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Phát Triển Nam Giang
Địa chỉ: Số 142 Ngõ 72 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 142, Lane 72, Nguyen Trai Street, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhuận Hoàn
Địa chỉ: Số nhà 164, đường Ngọc Uyển, thôn Nậm Sắt 2, Xã Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 164, Ngoc Uyen Street, Nam Sat 2 Hamlet, Bac Ha Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm-Dv Pallet Phương Nam
Địa chỉ: Số 1181, đường Mỹ Phước Tân Vạn, Khu Phố 1, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1181, My Phuoc Tan Van Street, Quarter 1, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hđ - Group
Địa chỉ: Số nhà 217, Ngõ 264, Cụm 3, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 217, Lane 264, Cluster 3, Bo De Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thắng Quyền Mộc Châu
Địa chỉ: Tiểu khu 7, Xã Chiềng Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Tieu Khu 7, Chieng Son Commune, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hoàng Hiếu
Địa chỉ: Số 50 - Đường Nguyễn Trãi, Phường Vinh Hưng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 50, Nguyen Trai Street, Vinh Hung Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vận Tải Duy Hòa
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Hòa Phầu, Phường Tô Châu, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Hoa Phau Hamlet, To Chau Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH VLXD Và TTNT Hưng Thịnh Vĩnh Long
Địa chỉ: Số 919, Quốc lộ 1A, ấp Phú Hưng, Xã Phú Quới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 919, 1a Highway, Phu Hung Hamlet, Phu Quoi Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Hiệp Toàn Phát
Địa chỉ: 713/23/2 đường Đỗ Mười, Phường Thới An, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 713/23/2, Do Muoi Street, Thoi An Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm-Dv-Xnk HPG
Địa chỉ: Số 86, khu phố 10, Phường Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 86, Quarter 10, Ho Nai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bình Thịnh Vượng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bình Thịnh Vượng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thanh Bình Thịnh Vượng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bình Thịnh Vượng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thanh Bình Thịnh Vượng tại địa chỉ Thôn Tuân Lề, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109891643
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu