Công Ty TNHH Air Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 1 - 2020
Địa chỉ: Số nhà 11, Hẻm 12, Ngách 10, Ngõ 4, Đường Nam Hồng , Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 11, Hem 12, Alley 10, Lane 4, Nam Hong Street, Nam Hong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109036484
Điện thoại/ Fax: 0978146296
Tên tiếng Anh: English name:
Air Viet Nam Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Air Viet
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
La Mạnh Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Air Việt Nam
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Air Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Giải Pháp Công Nghệ Xanh Gtek
Địa chỉ: số nhà 33, Ngõ 88, Phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 33, Lane 88, Trung Kinh Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy DPM Việt Nam
Địa chỉ: SỐ71 ngõ 487 cổ Nhuế, Phường cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: So71, 487 Co Nhue Lane, Co Nhue 2 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ XM
Địa chỉ: Lô CN2, Khu B, Khu Công nghiệp Bỉm Sơn, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Lot CN2, Khu B, Bim Son Industrial Zone, Bac Son Ward, Bim Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Kawamasa Industry Việt Nam
Địa chỉ: Đường N1-4, Khu công nghiệp Đại Đồng – Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Address: N1-4 Street, Dai Dong - Hoan Son Industrial Zone, Hoan Son Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thiết Bị Gia Huy
Địa chỉ: 31 Nhơn Hòa 1, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 31 Nhon Hoa 1, Hoa An Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Gia Phát
Địa chỉ: Số 48 Khu A, Khu phố Bình Thung 2, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 48 Khu A, Binh Thung 2 Quarter, Binh An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Ibsfa
Địa chỉ: 56 đường TTH 06, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 56, TTH 06 Street, Tan Thoi Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Chính Xác Bozhon Việt Nam
Địa chỉ: Một phần Lô B8 (thuê nhà xưởng của Công ty TNHH một thành viên Thế Lâm), KCN Song Khê - Nội Hoàng., Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Mot Phan, Lot B8 (Thue NHA XUONG Cua CONG Ty TNHH MOT THANH Vien THE LAM), Song Khe - Noi Hoang Industrial Zone, Song Khe Commune, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Năng Lượng Xanh Asian
Địa chỉ: Số 11 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: No 11 Nguyen Duc Canh, Le Thanh Nghi Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cua Biển Xanh
Địa chỉ: Ấp Bình Hổ A, Xã Vĩnh Phú Tây, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam
Address: Binh Ho A Hamlet, Vinh Phu Tay Commune, Huyen Phuoc Long, Tinh Bac Lieu, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Air Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Air Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Air Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Air Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Air Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 11, Hẻm 12, Ngách 10, Ngõ 4, Đường Nam Hồng , Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109036484
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu