Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Linh
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 12 - 2010
Địa chỉ: Số nhà 32, đường Cao Lỗ, phố Tó - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội Bản đồ
Address: No 32, Cao Lo Street, To Street, Uy No Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105082313
Điện thoại/ Fax: 02432959525
Tên tiếng Anh: English name:
Huyen Linh Import Export And Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Người đại diện: Representative:
Đỗ Thanh Mạnh Linh
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Linh
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Linh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM DV Quản Lý Khách Sạn Mi Mi
Địa chỉ: Lô số 43 + lô số 44, Đại Lộ Nguyễn Tất Thành, Phường Nam Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Lot No 43 + Lo So 44, Dai Lo Nguyen Tat Thanh, Nam Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Du Lịch & Lữ Hành Mây Đá
Địa chỉ: Lô Lô Chải, Xã Lũng Cú, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Lot Lo Chai, Lung Cu Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quỳnh Trang BP
Địa chỉ: Đường Hồ Chí Minh, tổ 9, khu phố Minh Thành 3, Phường Chơn Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Ho Chi Minh Street, Civil Group 9, Minh Thanh 3 Quarter, Chon Thanh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DV - TM Gia Huy
Địa chỉ: Tổ dân phố Đam Khê Ngoài, Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Dam Khe Ngoai Civil Group, Nam Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Ken's House Đà Lạt
Địa chỉ: Số 49 Hoàng Văn Thụ, Phường Cam Ly - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 49 Hoang Van Thu, Cam Ly - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh 2- Công Ty TNHH Phú Gia Luxury Hotel
Địa chỉ: 26 đường số 6, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 26, Street No 6, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Viiera Group
Địa chỉ: 01 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 01 Nguyen Thi Minh Khai, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Epco - Holdings
Địa chỉ: 78 Nguyễn Công Trứ, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 78 Nguyen Cong Tru, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Đạt Phương Hội An
Địa chỉ: Số nhà SH1.2, Khu đô thị Casamia, thôn Võng Nhi, Phường Hội An Đông, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No SH1.2, Casamia Urban Area, Vong Nhi Hamlet, Hoi An Dong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Homestay Chất
Địa chỉ: 21 Châu Long, Phường Ba Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 21 Chau Long, Phuong, Ba Dinh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Linh
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Linh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Linh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Linh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Linh tại địa chỉ Số nhà 32, đường Cao Lỗ, phố Tó - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105082313
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu