Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Khai Thác Khoáng Sản Anh Dũng
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 14 ngõ 4, Thôn 8, Xã Trung Châu, Huyện Đan Phượng, Hà Nội Bản đồ
Address: No 14, Lane 4, Hamlet 8, Trung Chau Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109870107
Điện thoại/ Fax: 0976368969
Tên tiếng Anh: English name:
Anh Dung Construction Mineral Mining Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Quy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Khai Thác Khoáng Sản Anh Dũng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Khai Thác Khoáng Sản Anh Dũng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vững Tin
Địa chỉ: 75/27 Đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 75/27, Nguyen Sy Sach Street, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Trúc Anh
Địa chỉ: Số 2/103 đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 2/103, Pham Ngoc Thach Street, Trung Tu Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khoáng Sản Thành Phát
Địa chỉ: Số 19/116 Đường Nam Hải, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 19/116, Nam Hai Street, Nam Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Lai Châu
Địa chỉ: Số 131 đường Trần Nhật Duật, tổ 25, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: No 131, Tran Nhat Duat Street, Civil Group 25, Dong Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hưng Khánh
Địa chỉ: Tổ 6, Thị Trấn Nt Liên Sơn, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái
Address: Civil Group 6, NT Lien Son Town, Van Chan District, Yen Bai Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoáng Nghiệp Long Đạt Việt Nam
Địa chỉ: Tổ dân phố Phiêng 1, Thị trấn Sơn Thịnh, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái
Address: Phieng 1 Civil Group, Son Thinh Town, Van Chan District, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Khai Khoáng Hồ Bắc
Địa chỉ: Thôn Thị, Xã Hùng Đức, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang
Address: Thi Hamlet, Hung Duc Commune, Ham Yen District, Tuyen Quang Province
Công Ty Cổ Phần Thành Đạt Phú Mỹ BRVT
Địa chỉ: đường Phước Hòa, Cái Mép, khu công nghiệp Phú Mỹ II mở rộng, Phường Phước Hoà, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Phuoc Hoa Street, Cai Mep, Phu My Ii Mo Rong Industrial Zone, Phuoc Hoa Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH XNK Cao Thái
Địa chỉ: Số nhà 085, Tổ 7, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Address: No 085, Civil Group 7, Ngoc Xuan Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Thuận Hưng
Địa chỉ: Tổ 13, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Address: Civil Group 13, Nguyen Thai Hoc Ward, Yen Bai City, Yen Bai Province
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Khai Thác Khoáng Sản Anh Dũng
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Khai Thác Khoáng Sản Anh Dũng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Khai Thác Khoáng Sản Anh Dũng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Khai Thác Khoáng Sản Anh Dũng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Khai Thác Khoáng Sản Anh Dũng tại địa chỉ Số 14 ngõ 4, Thôn 8, Xã Trung Châu, Huyện Đan Phượng, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109870107
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu