Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Kwall Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 6 - 2018
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà Trung Yên 1, Số 1, Đường Vũ Phạm Hàm, KĐT Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 2nd Floor, Trung Yen 1 Building, No 1, Vu Pham Ham Street, KDT Trung Yen, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108326208
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vietnam Pioneer Kwall Technology Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Người đại diện: Representative:
Bùi Việt Phương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Pioneer Kwall Việt Nam
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Kwall Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Lạnh Sài Gòn Groups
Địa chỉ: C11/11I Quốc Lô 1A, Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: C11/11i Quoc, Lot 1a, Hamlet 3, Tan Kien Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Công Cơ Khí Kim Hoàng
Địa chỉ: 27/63 Đồng Xoài, Phường 3, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 27/63 Dong Xoai, Ward 3, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Và Quảng Cáo Thuận Thời Phát
Địa chỉ: Ô số 5, Khu dân cư Ấp 5, Tổ 7, Khu phố 4, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: O So 5, Ap 5 Residential Area, Civil Group 7, Quarter 4, Vinh Tan Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Lắp Đặt Điện Lạnh Hpro
Địa chỉ: Thôn Dương Cốc, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Address: Duong Coc Hamlet, Dong Quang Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Quảng Cáo In Lộc Phát
Địa chỉ: 26/6F Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 26/6F Tran Xuan Soan, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Bảo Ôn Chilo L Phương Quân
Địa chỉ: Xóm 9, Thôn My Đồng, Xã Hồng Phong, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 9, My Dong Hamlet, Hong Phong Commune, Thanh Mien District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện & Tự Động Hóa Như Long
Địa chỉ: 41/15D/6/42K9 Gò Cát, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 41/15D/6/42K9 Go Cat, Phu Huu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Kế Xây Dựng THT
Địa chỉ: 75/3F Xuân Thới Thượng 23, Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 75/3F Xuan Thoi Thuong 23, Hamlet 4, Xuan Thoi Thuong Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Inka
Địa chỉ: Số 7, Ngõ 6, Phố Văn Miếu, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: No 7, Lane 6, Van Mieu Street, Lien Bao Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Điện Long Kang
Địa chỉ: Số 66, Đường N6-5A,Âp 1, Xã Tân Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: No 66, N6-5a Street, Ap 1, Tan Hung Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Pioneer Kwall Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Pioneer Kwall Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Kwall Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Pioneer Kwall Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Kwall Việt Nam tại địa chỉ Tầng 2, Tòa nhà Trung Yên 1, Số 1, Đường Vũ Phạm Hàm, KĐT Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108326208
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu