Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại New Jobs
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 23, Ngách 37/2, Phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Bản đồ
Address: No 23, Alley 37/2, Dich Vong Street, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110350906
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
New Jobs Trading And Service Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
New Jobs Service.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Đức Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dịch Vụ Và Thương Mại New Jobs
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại New Jobs
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Tây Nguyên
Địa chỉ: 184-186 Nguyễn Tất Thành, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Address: 184-186 Nguyen Tat Thanh, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Hệ Thống Du Học Và Việc Làm Quốc Tế HLC Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: 6th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nippon Chansu Group
Địa chỉ: 91 Đường Thạnh Xuân 38, Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 91, Thanh Xuan 38 Street, Quarter 3, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế HJC
Địa chỉ: Thôn Ngọc Chi, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Address: Ngoc Chi Hamlet, Vinh Ngoc Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Quản Lý Nhân Lực Trường An
Địa chỉ: Số 45, ngách 78/7 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 45, 78/7 Duy Tan Alley, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Thiên Khang
Địa chỉ: 31/1 Đinh Thị Thi, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 31/1 Dinh Thi Thi, Hiep Ward, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH The Children
Địa chỉ: 362 Thạch Lam, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: 362 Thach Lam, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Việt Âu Edu
Địa chỉ: 730/2 đường 2 tháng 4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: 730/2, 2 Thang 4 Street, Vinh Phuoc Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Xuất Khẩu Lao Động, Anh - Nhật Ngữ PJP
Địa chỉ: 75/20/109E An Phú Đông 9, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Address: 75/20/109e An Phu Dong 9, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn CK Hòa Bình
Địa chỉ: 73 Phan Tôn, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 73 Phan Ton, My An Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Dịch Vụ Và Thương Mại New Jobs
Thông tin về Công Ty CP Dịch Vụ Và Thương Mại New Jobs được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại New Jobs
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dịch Vụ Và Thương Mại New Jobs được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại New Jobs tại địa chỉ Số nhà 23, Ngách 37/2, Phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110350906
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu