Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 7 - 2015
Địa chỉ: Số 1, Ngách 27, Ngõ 106 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội Bản đồ
Address: No 1, Alley 27, Lane 106, Hoang Quoc Viet Street, Nghia Tan Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400283204-001
Điện thoại/ Fax: 02043556865
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Huệ
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Rọ Phải-Xã Mai Pha-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn
Representative address:
Ro Phai Hamlet, Mai Pha Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Các loại thuế: Taxes:
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Hà Nội
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Gia Hân
Địa chỉ: Số 137/22 Trường Chinh, Phường An Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 137/22 Truong Chinh, An Nhon Dong Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Lê
Địa chỉ: 67P10, Khu vực 2, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 67 P10, Khu Vuc 2, Tan An Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Linh Thi
Địa chỉ: Số 33 Trần Kiên, Phường Tân Lập, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 33 Tran Kien, Tan Lap Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Hàng Hoá Thuận Phát
Địa chỉ: Xóm 7, thôn An Xá, Xã Trần Phú, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 7, An Xa Hamlet, Tran Phu Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Vận Tải Hữu Tân
Địa chỉ: 1069/05 đường Quang Trung, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 1069/05, Quang Trung Street, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Vân Hiệp
Địa chỉ: 63 Ngô Quyền, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 63 Ngo Quyen, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hưng Tân Danh
Địa chỉ: Khu phố Phước Lộc 2, Phường Phú Yên, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phuoc Loc 2 Quarter, Phu Yen Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Giang Anh
Địa chỉ: Số nhà 334, xóm Sơn Hà, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 334, Son Ha Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Govatrans
Địa chỉ: 390 Nguyễn Văn Lượng, Khu Phố 1, Phường An Hội Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 390 Nguyen Van Luong, Quarter 1, An Hoi Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ NVL Transport
Địa chỉ: Số 14, hẻm 191/15/26 Dương Đức Hiền, Xã Thuận An, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14, Hem 191/15/26 Duong Duc Hien, Xa, Thuan An District, Binh Duong Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Hà Nội
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Hà Nội tại địa chỉ Số 1, Ngách 27, Ngõ 106 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400283204-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu