Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Mê Kông Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 6 - 2025
Địa chỉ: P403 tòa nhà Vạn Phúc, Số 2, phố Núi Trúc, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: P403, Van Phuc Building, No 2, Nui Truc Street, Ngoc Khanh Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111093384
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Mekong Hanoi Construction Investment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Me Kong Ha Noi JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Đông Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Mê Kông Hà Nội
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Mê Kông Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Tuấn Sơn Group
Địa chỉ: Số nhà 44 tổ dân phố số 4, đường Nguyễn Văn Giáp, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 44, So 4 Civil Group, Nguyen Van Giap Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH XD TM DV Hùng Tiến
Địa chỉ: Số 158, Ấp 9, Xã Cần Đước, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 158, Hamlet 9, Can Duoc Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV VLXD Vũ Minh Trí
Địa chỉ: Số 249 Ấp Nhơn Lộc 1, Xã Phong Điền, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 249 Nhon Loc 1 Hamlet, Phong Dien Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và DV Thương Mại Hoàng Long Phát
Địa chỉ: Thôn Hương Sơn, Xã Hợp Thịnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Huong Son Hamlet, Hop Thinh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Tín Nghĩa Cần Thơ
Địa chỉ: 108/6B Đường 30/4, Phường Ninh Kiều, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 108/6B, Street 30/4, Ninh Kieu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Intracons
Địa chỉ: Tầng 9 Toà Minori, Số 67A Trương Định, Phường Tương Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 9th Floor Toa Minori, No 67a Truong Dinh, Tuong Mai Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Thương Mại Ánh Dương
Địa chỉ: Số 159/26, Phan Ngọc Hiển, Khóm 25, Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 159/26, Phan Ngoc Hien, Khom 25, Tan Thanh Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Long Châu - Việt Nam
Địa chỉ: Số 18/1, Khóm 3, Phường Long Châu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 18/1, Khom 3, Long Chau Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Duy Khang Vĩnh Long
Địa chỉ: Số 16A/2 khóm Phước Lợi B, Phường Phước Hậu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 16a/2 Khom Phuoc Loi B, Phuoc Hau Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & San Lấp Cửu Long
Địa chỉ: Thửa đất số 65 tờ bản đồ số 26, Ấp An Hòa, Xã Ba Tri, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 65 To Ban Do So 26, An Hoa Hamlet, Ba Tri Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Mê Kông Hà Nội
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Mê Kông Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Mê Kông Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Mê Kông Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Mê Kông Hà Nội tại địa chỉ P403 tòa nhà Vạn Phúc, Số 2, phố Núi Trúc, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111093384
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu