Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Goldland
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 3 - 2022
Địa chỉ: Lô E38, LK9, Khu đô thị mới Đông Sơn, Phường An Hưng , Thành phố Thanh Hoá , Thanh Hoá Bản đồ
Address: Lot E38, LK9, Moi Dong Son Urban Area, An Hung Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác gỗ (Wood logging)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803017734
Điện thoại/ Fax: 02376512888
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn
Người đại diện: Representative:
Đoàn Ngọc Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
SN 08 Phan Bội Châu, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Representative address:
No 08 Phan Boi Chau, Tan Son Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hạ Tầng Goldland
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 15110
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Goldland
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Quang Lâm
Địa chỉ: Khu 5, Thôn Thụy Lôi, Xã Thuỵ Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Khu 5, Thuy Loi Hamlet, Thuy Lam Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Xử Lý Môi Trường C&Đ
Địa chỉ: sốll, Đường Dl, KDC Phúc Đạt, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: Soll, DL Street, KDC Phuc Dat, Phu Loi Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Khai Thác Lâm Sản Thiên Thành
Địa chỉ: Thửa đất số 604, tờ bản đồ số 7, ấp Tân Trung, Xã Hòa Thành, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 604, To Ban Do So 7, Tan Trung Hamlet, Hoa Thanh Commune, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH MTV Thái Vinh
Địa chỉ: Thôn Cao Thành, Xã Ea Kao, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Cao Thanh Hamlet, Ea Kao Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Thổ Minh Lâm
Địa chỉ: Số 61 Võ Văn Tần, Phường 9 , TP Tuy Hoà , Phú Yên
Address: No 61 Vo Van Tan, Ward 9, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Công Ty TNHH MTV Gỗ Thành Nhân Phát
Địa chỉ: Thôn Ninh Hòa, Xã Ninh Gia , Huyện Đức Trọng , Lâm Đồng
Address: Ninh Hoa Hamlet, Ninh Gia Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Công Ty Cổ Phần Gỗ Minh Long Quảng Nam
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Đại An, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam
Address: Cong Nghiep Dai An Cluster, Ai Nghia Town, Dai Loc District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lào Việt Phát
Địa chỉ: Số 54/2 Lê Văn Tám, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 54/2 Le Van Tam, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Đa Ngành Nghề Tùng Khoa Bắc Ninh
Địa chỉ: Thôn Phù Xá, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Phu Xa Hamlet, Van Mon Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Đt TM DV SX Hiệp Lực Phát.
Địa chỉ: 2/186 khu phố Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: 2/186, Hoa Lan 1 Quarter, Thuan Giao Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hạ Tầng Goldland
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hạ Tầng Goldland được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Goldland
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hạ Tầng Goldland được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Goldland tại địa chỉ Lô E38, LK9, Khu đô thị mới Đông Sơn, Phường An Hưng , Thành phố Thanh Hoá , Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803017734
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu