Công Ty TNHH Bun Ny Thịnh Vượng
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 8 - 2018
Địa chỉ: Số nhà 100, Bản Cá, Phường Chiềng An, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Bản đồ
Address: No 100, Ca Hamlet, Chieng An Ward, Son La City, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500570536
Điện thoại/ Fax: 0989700192
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Bun Ny Thinh Vuong
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Sơn La
Người đại diện: Representative:
Lèo Thị Bun Ny
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bun Ny Thịnh Vượng
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Bun Ny Thịnh Vượng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xanh Việt Vina
Địa chỉ: Tầng 2, Hado Airport Building, số 2 đường Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2nd Floor, Hado Airport Building, No 2, Hong Ha Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Shenglong Trading
Địa chỉ: Số 14 đường Nam Cao, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: No 14, Nam Cao Street, Ninh Xa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghệ Tes
Địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà Songdo, 62APhạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 5th Floor, Songdo Building, 62apham Ngoc Thach, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kết Nối Loca
Địa chỉ: 54 Đường 12 Khu dân cư Cityland, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 54, Street 12, Cityland Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển HP Việt Nam
Địa chỉ: Số 104 Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 104 Mai Thi Luu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Elv Solutions
Địa chỉ: 113 Đường số 2, Khu Nhà Ở Vạn Phúc 1, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 113, Street No 2, Khu Nha O Van Phuc 1, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Mobiviet
Địa chỉ: 441/45 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 441/45 Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ubk Corporation
Địa chỉ: 39 đường số 8, KDC Bến Lức, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 39, Street No 8, KDC Ben Luc, Ward 7, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Coreedge Networks Vietnam
Địa chỉ: Số 3, ngõ 205 phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Lane 205, Bach Mai Street, Cau Den Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Pháp Risetech
Địa chỉ: Số nhà 5 ngõ 406/17 đường Xuân Phương, Tổ dân phố số 7, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Lane 406/17, Xuan Phuong Street, So 7 Civil Group, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bun Ny Thịnh Vượng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bun Ny Thịnh Vượng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Bun Ny Thịnh Vượng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bun Ny Thịnh Vượng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Bun Ny Thịnh Vượng tại địa chỉ Số nhà 100, Bản Cá, Phường Chiềng An, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500570536
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu